Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
16 | HY009 - Ngịch thế | 71 | 111 | 63.96% |
15 | HY008 - Dãy ước | 53 | 120 | 44.17% |
14 | HY007 - Chia dãy bằng nhau | 19 | 142 | 13.38% |
13 | HY006 - Josephus | 29 | 100 | 29.00% |
11 | HY004 - Điểm tâm | 52 | 157 | 33.12% |
9 | HY002 - Bảng tần số | 257 | 602 | 42.69% |
8 | HY001 - Trung bình | 143 | 536 | 26.68% |