Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
16 | HY009 - Ngịch thế | 81 | 123 | 65.85% |
15 | HY008 - Dãy ước | 59 | 130 | 45.38% |
14 | HY007 - Chia dãy bằng nhau | 21 | 196 | 10.71% |
13 | HY006 - Josephus | 35 | 118 | 29.66% |
11 | HY004 - Điểm tâm | 66 | 222 | 29.73% |
9 | HY002 - Bảng tần số | 315 | 752 | 41.89% |
8 | HY001 - Trung bình | 192 | 708 | 27.12% |