Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
8 | HY001 - Trung bình | 166 | 631 | 26.31% |
11 | HY004 - Điểm tâm | 55 | 184 | 29.89% |
219 | EXPRESS - Biểu thức | 60 | 197 | 30.46% |
266 | MUSHROOM - Hái nấm | 95 | 229 | 41.48% |
267 | PALIN - Xâu con đối xứng | 222 | 476 | 46.64% |
400 | PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo | 105 | 261 | 40.23% |
453 | TONGUOC – Tính tổng ước | 95 | 367 | 25.89% |
455 | FANUMBER - Số độc thân | 134 | 513 | 26.12% |
456 | TONGUOC2 – Tính tổng ước 2 | 76 | 168 | 45.24% |
458 | HFNUMBER - Số có bạn | 155 | 637 | 24.33% |
5064 | SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất | 59 | 95 | 62.11% |