Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
8 | HY001 - Trung bình | 179 | 674 | 26.56% |
11 | HY004 - Điểm tâm | 58 | 194 | 29.90% |
96 | Kth - Phần tử lớn thứ k | 2 | 6 | 33.33% |
219 | EXPRESS - Biểu thức | 68 | 211 | 32.23% |
266 | MUSHROOM - Hái nấm | 101 | 244 | 41.39% |
267 | PALIN - Xâu con đối xứng | 232 | 491 | 47.25% |
400 | PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo | 111 | 272 | 40.81% |
453 | TONGUOC – Tính tổng ước | 99 | 374 | 26.47% |
455 | FANUMBER - Số độc thân | 142 | 584 | 24.32% |
456 | TONGUOC2 – Tính tổng ước 2 | 82 | 191 | 42.93% |
458 | HFNUMBER - Số có bạn | 156 | 662 | 23.56% |
5064 | SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất | 67 | 110 | 60.91% |