Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
8 | HY001 - Trung bình | 130 | 498 | 26.10% |
11 | HY004 - Điểm tâm | 44 | 147 | 29.93% |
219 | EXPRESS - Biểu thức | 57 | 188 | 30.32% |
266 | MUSHROOM - Hái nấm | 90 | 215 | 41.86% |
267 | PALIN - Xâu con đối xứng | 192 | 413 | 46.49% |
400 | PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo | 98 | 242 | 40.50% |
453 | TONGUOC – Tính tổng ước | 92 | 354 | 25.99% |
455 | FANUMBER - Số độc thân | 121 | 432 | 28.01% |
456 | TONGUOC2 – Tính tổng ước 2 | 72 | 163 | 44.17% |
458 | HFNUMBER - Số có bạn | 141 | 572 | 24.65% |
5064 | SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất | 54 | 82 | 65.85% |