8 |
HY001 - Trung bình
|
165 |
629 |
26.23% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
55 |
183 |
30.05% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
79 |
328 |
24.09% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
60 |
197 |
30.46% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
192 |
349 |
55.01% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
95 |
229 |
41.48% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
222 |
476 |
46.64% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
170 |
341 |
49.85% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
115 |
232 |
49.57% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
75 |
144 |
52.08% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
104 |
253 |
41.11% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
240 |
466 |
51.50% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
95 |
367 |
25.89% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
134 |
513 |
26.12% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
76 |
168 |
45.24% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
155 |
637 |
24.33% |
467 |
COVER - Mái che
|
62 |
191 |
32.46% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
84 |
94 |
89.36% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
94 |
256 |
36.72% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
146 |
374 |
39.04% |
602 |
KSUM
|
118 |
203 |
58.13% |
606 |
CANDY - Chia kẹo
|
78 |
172 |
45.35% |
632 |
TRICOUNT
|
66 |
237 |
27.85% |
633 |
COUNT
|
38 |
132 |
28.79% |
636 |
MAXDIFF
|
56 |
79 |
70.89% |