8 |
HY001 - Trung bình
|
105 |
360 |
29.17% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
23 |
90 |
25.56% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
40 |
111 |
36.04% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
51 |
166 |
30.72% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
121 |
199 |
60.80% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
88 |
207 |
42.51% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
177 |
389 |
45.50% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
152 |
325 |
46.77% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
107 |
214 |
50.00% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
94 |
205 |
45.85% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
114 |
253 |
45.06% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
215 |
410 |
52.44% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
90 |
346 |
26.01% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
136 |
522 |
26.05% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
100 |
215 |
46.51% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
143 |
593 |
24.11% |
467 |
COVER - Mái che
|
57 |
160 |
35.63% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
73 |
195 |
37.44% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
125 |
323 |
38.70% |
602 |
KSUM
|
100 |
170 |
58.82% |
606 |
CANDY - Chia kẹo
|
58 |
133 |
43.61% |
632 |
TRICOUNT
|
87 |
258 |
33.72% |
633 |
COUNT
|
27 |
97 |
27.84% |
636 |
MAXDIFF
|
55 |
77 |
71.43% |
646 |
TGD
|
18 |
61 |
29.51% |