8 |
HY001 - Trung bình
|
171 |
655 |
26.11% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
57 |
193 |
29.53% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
92 |
383 |
24.02% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
61 |
201 |
30.35% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
195 |
353 |
55.24% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
99 |
242 |
40.91% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
228 |
486 |
46.91% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
170 |
341 |
49.85% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
121 |
246 |
49.19% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
85 |
173 |
49.13% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
105 |
262 |
40.08% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
241 |
467 |
51.61% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
98 |
373 |
26.27% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
138 |
576 |
23.96% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
81 |
185 |
43.78% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
155 |
652 |
23.77% |
467 |
COVER - Mái che
|
62 |
191 |
32.46% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
86 |
99 |
86.87% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
95 |
257 |
36.96% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
151 |
385 |
39.22% |
602 |
KSUM
|
120 |
210 |
57.14% |
606 |
CANDY - Chia kẹo
|
79 |
176 |
44.89% |
632 |
TRICOUNT
|
66 |
237 |
27.85% |
633 |
COUNT
|
39 |
134 |
29.10% |
636 |
MAXDIFF
|
57 |
80 |
71.25% |