8 |
HY001 - Trung bình
|
179 |
674 |
26.56% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
58 |
194 |
29.90% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
101 |
398 |
25.38% |
96 |
Kth - Phần tử lớn thứ k
|
2 |
6 |
33.33% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
68 |
211 |
32.23% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
207 |
388 |
53.35% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
101 |
244 |
41.39% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
232 |
491 |
47.25% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
173 |
346 |
50.00% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
136 |
270 |
50.37% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
86 |
180 |
47.78% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
111 |
272 |
40.81% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
251 |
494 |
50.81% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
99 |
374 |
26.47% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
142 |
584 |
24.32% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
82 |
191 |
42.93% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
156 |
662 |
23.56% |
467 |
COVER - Mái che
|
63 |
192 |
32.81% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
88 |
101 |
87.13% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
102 |
288 |
35.42% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
156 |
391 |
39.90% |
602 |
KSUM
|
123 |
213 |
57.75% |
606 |
CANDY - Chia kẹo
|
83 |
183 |
45.36% |
632 |
TRICOUNT
|
72 |
244 |
29.51% |
633 |
COUNT
|
41 |
136 |
30.15% |