8 |
HY001 - Trung bình
|
121 |
417 |
29.02% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
28 |
105 |
26.67% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
43 |
137 |
31.39% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
54 |
198 |
27.27% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
122 |
201 |
60.70% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
90 |
214 |
42.06% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
183 |
409 |
44.74% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
154 |
331 |
46.53% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
110 |
223 |
49.33% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
95 |
207 |
45.89% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
119 |
263 |
45.25% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
218 |
415 |
52.53% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
93 |
352 |
26.42% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
141 |
542 |
26.01% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
105 |
221 |
47.51% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
146 |
607 |
24.05% |
467 |
COVER - Mái che
|
61 |
185 |
32.97% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
74 |
197 |
37.56% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
133 |
343 |
38.78% |
602 |
KSUM
|
105 |
177 |
59.32% |
606 |
CANDY - Chia kẹo
|
91 |
184 |
49.46% |
632 |
TRICOUNT
|
88 |
261 |
33.72% |
633 |
COUNT
|
28 |
102 |
27.45% |
636 |
MAXDIFF
|
55 |
77 |
71.43% |
646 |
TGD
|
19 |
66 |
28.79% |