8 |
HY001 - Trung bình
|
77 |
283 |
27.21% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
19 |
81 |
23.46% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
32 |
89 |
35.96% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
46 |
151 |
30.46% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
117 |
191 |
61.26% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
79 |
188 |
42.02% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
154 |
325 |
47.38% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
126 |
281 |
44.84% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
87 |
186 |
46.77% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
64 |
128 |
50.00% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
81 |
208 |
38.94% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
198 |
369 |
53.66% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
77 |
294 |
26.19% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
107 |
363 |
29.48% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
66 |
153 |
43.14% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
133 |
548 |
24.27% |
467 |
COVER - Mái che
|
45 |
130 |
34.62% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
56 |
64 |
87.50% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
55 |
174 |
31.61% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
115 |
296 |
38.85% |
602 |
KSUM
|
96 |
161 |
59.63% |
606 |
CANDY - Chia kẹo
|
56 |
131 |
42.75% |
632 |
TRICOUNT
|
45 |
169 |
26.63% |
633 |
COUNT
|
26 |
96 |
27.08% |
636 |
MAXDIFF
|
44 |
66 |
66.67% |