8 |
HY001 - Trung bình
|
130 |
498 |
26.10% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
44 |
147 |
29.93% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
62 |
256 |
24.22% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
57 |
188 |
30.32% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
171 |
296 |
57.77% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
90 |
215 |
41.86% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
192 |
413 |
46.49% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
160 |
325 |
49.23% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
111 |
228 |
48.68% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
68 |
134 |
50.75% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
98 |
242 |
40.50% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
220 |
434 |
50.69% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
92 |
354 |
25.99% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
121 |
432 |
28.01% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
72 |
163 |
44.17% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
141 |
572 |
24.65% |
467 |
COVER - Mái che
|
53 |
150 |
35.33% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
81 |
91 |
89.01% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
88 |
242 |
36.36% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
134 |
353 |
37.96% |
602 |
KSUM
|
109 |
188 |
57.98% |
606 |
CANDY - Chia kẹo
|
67 |
157 |
42.68% |
632 |
TRICOUNT
|
59 |
209 |
28.23% |
633 |
COUNT
|
32 |
122 |
26.23% |
636 |
MAXDIFF
|
49 |
72 |
68.06% |