12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
101 |
400 |
25.25% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
207 |
388 |
53.35% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
173 |
346 |
50.00% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
136 |
270 |
50.37% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
86 |
180 |
47.78% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
251 |
494 |
50.81% |
467 |
COVER - Mái che
|
63 |
192 |
32.81% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
88 |
101 |
87.13% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
102 |
288 |
35.42% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
157 |
393 |
39.95% |
602 |
KSUM - Tổng đoạn K số lớn nhất
|
123 |
213 |
57.75% |
606 |
CANDY - Chia kẹo
|
83 |
183 |
45.36% |
632 |
TRICOUNT
|
73 |
245 |
29.80% |
633 |
THREE - 3 phần bằng nhau
|
42 |
141 |
29.79% |
636 |
MAXDIFF
|
58 |
81 |
71.60% |
646 |
TGD
|
28 |
96 |
29.17% |
663 |
RBPOINT2
|
39 |
94 |
41.49% |
672 |
MDIST
|
22 |
33 |
66.67% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
78 |
215 |
36.28% |