12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
76 |
325 |
23.38% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
187 |
336 |
55.65% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
167 |
336 |
49.70% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
112 |
229 |
48.91% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
75 |
144 |
52.08% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
238 |
463 |
51.40% |
467 |
COVER - Mái che
|
60 |
176 |
34.09% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
83 |
93 |
89.25% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
91 |
250 |
36.40% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
143 |
370 |
38.65% |
602 |
KSUM
|
117 |
201 |
58.21% |
606 |
CANDY - Chia kẹo
|
76 |
169 |
44.97% |
632 |
TRICOUNT
|
64 |
232 |
27.59% |
633 |
COUNT
|
38 |
132 |
28.79% |
636 |
MAXDIFF
|
56 |
79 |
70.89% |
646 |
TGD
|
23 |
82 |
28.05% |
663 |
RBPOINT2
|
31 |
80 |
38.75% |
672 |
MDIST
|
18 |
27 |
66.67% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
51 |
126 |
40.48% |