12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
108 |
419 |
25.78% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
210 |
402 |
52.24% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
174 |
348 |
50.00% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
137 |
272 |
50.37% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
86 |
180 |
47.78% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
257 |
512 |
50.20% |
467 |
COVER - Mái che
|
63 |
192 |
32.81% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
89 |
102 |
87.25% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
103 |
290 |
35.52% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
160 |
409 |
39.12% |
602 |
KSUM - Tổng đoạn K số lớn nhất
|
123 |
213 |
57.75% |
606 |
CANDY - Chia kẹo
|
86 |
198 |
43.43% |
632 |
TRICOUNT
|
77 |
250 |
30.80% |
633 |
THREE - 3 phần bằng nhau
|
50 |
158 |
31.65% |
636 |
MAXDIFF
|
64 |
87 |
73.56% |
646 |
TGD
|
28 |
96 |
29.17% |
663 |
RBPOINT2
|
39 |
94 |
41.49% |
672 |
MDIST
|
24 |
35 |
68.57% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
78 |
216 |
36.11% |