12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
82 |
355 |
23.10% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
193 |
350 |
55.14% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
170 |
341 |
49.85% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
118 |
239 |
49.37% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
76 |
145 |
52.41% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
240 |
466 |
51.50% |
467 |
COVER - Mái che
|
62 |
191 |
32.46% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
86 |
99 |
86.87% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
95 |
257 |
36.96% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
147 |
375 |
39.20% |
602 |
KSUM
|
118 |
203 |
58.13% |
606 |
CANDY - Chia kẹo
|
79 |
173 |
45.66% |
632 |
TRICOUNT
|
66 |
237 |
27.85% |
633 |
COUNT
|
38 |
132 |
28.79% |
636 |
MAXDIFF
|
56 |
79 |
70.89% |
646 |
TGD
|
25 |
87 |
28.74% |
663 |
RBPOINT2
|
33 |
83 |
39.76% |
672 |
MDIST
|
18 |
27 |
66.67% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
70 |
169 |
41.42% |