# | Thành viện | A | B | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
Phạm Thế Phong |
100
00:02:01
|
100
00:20:41
|
200
00:20:41
|
1
|
Hà Hoàng Hiệp |
100
00:03:11
|
100
00:30:20
|
200
00:30:20
|
1
|
Nguyễn Hoàng Minh |
100
00:21:01
|
100
00:30:39
|
200
00:30:39
|
1
|
Vũ Huy Đức |
100
00:43:39
|
100
00:43:17
|
200
00:43:39
|
1
|
Đoàn Thành Lâm |
100
00:35:08
|
100
00:47:08
|
200
00:47:08
|
1
|
Phạm Đình Thông |
100
00:32:51
|
100
00:56:39
|
200
00:56:39
|
1
|
Đinh Trung Hiếu |
100
00:35:25
|
100
00:56:48
|
200
00:56:48
|
1
|
Phạm Tiến Dũng |
100
00:45:52
|
100
00:59:17
|
200
00:59:17
|
1
|
Vũ Trọng Phúc |
100
00:18:12
|
100
00:59:32
|
200
00:59:32
|
1
|
Dương Thị Ngân Giang |
100
00:04:06
|
100
00:59:37
|
200
00:59:37
|
1
|
Phùng Trường Giang |
100
00:49:03
|
100
01:01:21
|
200
01:01:21
|
1
|
Nguyễn Thành Trung |
100
00:13:43
|
100
01:03:41
|
200
01:03:41
|
1
|
Cầm Tiến Mạnh |
100
00:06:43
|
100
01:03:50
|
200
01:03:50
|
1
|
Trần Hương Trang |
100
00:31:49
|
100
01:05:01
|
200
01:05:01
|
15
|
Nguyễn Quỳnh Anh |
100
00:45:10
|
90
00:45:30
|
190
00:45:30
|
15
|
Phạm Đức Tú |
100
00:15:27
|
90
00:56:26
|
190
00:56:26
|
15
|
Hồ Thị Hải Tiến |
100
00:19:13
|
90
00:57:07
|
190
00:57:07
|
15
|
Vũ Thị Mai |
100
00:30:51
|
90
00:57:36
|
190
00:57:36
|
15
|
Trần Thế Hoàng |
100
00:35:58
|
90
00:57:51
|
190
00:57:51
|
15
|
Vũ Thị Huyền Diệu |
100
01:03:25
|
90
01:03:31
|
190
01:03:31
|
15
|
Nguyễn Thị Hà Phương |
100
00:35:07
|
90
01:04:11
|
190
01:04:11
|
15
|
Nguyễn Hồng Sơn |
100
00:33:52
|
90
01:04:48
|
190
01:04:48
|
23
|
Phạm Tiến Dũng |
100
00:42:47
|
100
00:42:47
|
|
23
|
Trịnh Hải An |
100
00:29:27
|
0
01:03:10
|
100
01:03:10
|
25
|
Đào Duy Bách |
30
00:04:53
|
30
00:04:53
|
|
25
|
Lê Quang Trường |
30
01:27:40
|
30
01:27:40
|