1288 |
RAMPART - Xây thành
|
17 |
48 |
35.42% |
1330 |
RANKING - Xếp hạng
|
0 |
3 |
0.00% |
1322 |
RCOVER - Phần bị phủ
|
4 |
12 |
33.33% |
1458 |
RECTAREA - Diện tích các hình chữ nhật
|
3 |
4 |
75.00% |
1290 |
RENTAL - Dịch vụ cho thuê
|
6 |
19 |
31.58% |
1456 |
RESORT - Khu nghỉ dưỡng
|
4 |
9 |
44.44% |
1343 |
RESTRUCT - Tái cấu trúc
|
25 |
83 |
30.12% |
1455 |
RMOVING - Di chuyển robot
|
1 |
10 |
10.00% |
1303 |
RMQCHK - Kiểm tra RQM
|
4 |
12 |
33.33% |
1464 |
ROAD
|
3 |
14 |
21.43% |
1351 |
ROAD - Xây dựng đường
|
5 |
66 |
7.58% |
1413 |
ROADADS - Quảng cáo ven đường
|
9 |
25 |
36.00% |
1447 |
ROADS - Đường hoa
|
11 |
38 |
28.95% |
1334 |
ROUTE - Thiết kế tour du lịch
|
2 |
15 |
13.33% |
1335 |
SAFETY - Tuần tra
|
2 |
4 |
50.00% |
1410 |
SAG - Khôi phục xâu
|
6 |
7 |
85.71% |
826 |
SBBCFFFFS - Leo núi
|
|
|
0.00% |
1543 |
SCI
|
15 |
45 |
33.33% |
1406 |
SDINO
|
9 |
85 |
10.59% |
1312 |
SEQ
|
10 |
29 |
34.48% |
1342 |
SEQ - Dãy số
|
6 |
9 |
66.67% |
1327 |
SEQM - Dãy tăng M
|
0 |
13 |
0.00% |
1404 |
SEQMX
|
7 |
145 |
4.83% |
1286 |
SHOES - Chọn giày
|
23 |
63 |
36.51% |
1374 |
SHUFFLE - Ngẫu nhiên
|
7 |
10 |
70.00% |