1361 |
SUBSTR - Xâu con chung dài nhất
|
15 |
73 |
20.55% |
1454 |
SQRMUL - Bội chính phương
|
15 |
93 |
16.13% |
1291 |
LCS - Xâu con chung dài nhất
|
13 |
88 |
14.77% |
1325 |
SPLITSEQ - Chia dãy
|
13 |
42 |
30.95% |
1312 |
SEQ
|
13 |
38 |
34.21% |
1313 |
GRAPH
|
13 |
28 |
46.43% |
1317 |
BRACKVAL - Giá trị biểu thức ngoặc
|
13 |
32 |
40.63% |
1349 |
ANALYSE - Phân tích số
|
13 |
45 |
28.89% |
1442 |
STEP - Điệu nhảy
|
13 |
40 |
32.50% |
1446 |
PRODUCT - Tích lớn nhất
|
12 |
76 |
15.79% |
1307 |
ODAROAD - Làm đường
|
12 |
24 |
50.00% |
1432 |
CENTRE - TRUNG TÂM KINH TẾ
|
12 |
37 |
32.43% |
1310 |
TRANSPOR - Vận tải
|
12 |
49 |
24.49% |
1300 |
GNUMBER
|
12 |
27 |
44.44% |
1443 |
BOWLING
|
12 |
46 |
26.09% |
1462 |
CITIES
|
11 |
40 |
27.50% |
1306 |
ATHLETIC - Tập thể thao
|
11 |
28 |
39.29% |
1447 |
ROADS - Đường hoa
|
11 |
38 |
28.95% |
1308 |
TOPVIEW - Đoạn nghịch biến
|
11 |
20 |
55.00% |
1449 |
QSEQ - Truy vấn trên dãy
|
11 |
59 |
18.64% |
1309 |
SUBNUMS - Tổng các số con
|
11 |
19 |
57.89% |
1383 |
PARK - Công viên
|
11 |
65 |
16.92% |
1407 |
HTMAX
|
11 |
87 |
12.64% |
1444 |
SQUARE - Tìm hình vuông
|
11 |
47 |
23.40% |
1463 |
WISHES - Tổng ước
|
10 |
57 |
17.54% |