Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
1384 DEGREE - Trao bằng tốt nghiệp 17 36 47.22%
1355 TRICOUNT - Đếm số tam giác 9 36 25.00%
1304 POINLINE - Điểm thuộc đoạn thẳng 20 37 54.05%
1432 CENTRE - TRUNG TÂM KINH TẾ 12 37 32.43%
1312 SEQ 13 38 34.21%
1447 ROADS - Đường hoa 11 39 28.21%
1442 STEP - Điệu nhảy 13 40 32.50%
1462 CITIES 11 40 27.50%
1346 PERM 7 41 17.07%
1325 SPLITSEQ - Chia dãy 13 42 30.95%
1363 INPOLY - Đa giác 19 43 44.19%
1459 TASKSELECT - Làm đề thi 17 43 39.53%
1430 RELOCATE - TÁI ĐỊNH CƯ 15 43 34.88%
1453 TREE - Truy vấn trên cây 17 44 38.64%
1290 RENTAL - Dịch vụ cho thuê 8 44 18.18%
1349 ANALYSE - Phân tích số 13 45 28.89%
1448 CANDY - Chia kẹo 23 45 51.11%
1438 NASA - Kế hoạch phóng tàu vũ trụ 19 46 41.30%
1284 MARKET - Dãn cách xã hội 30 46 65.22%
1444 SQUARE - Tìm hình vuông 11 47 23.40%
1365 NET - Đường truyền quan trọng 19 48 39.58%
1445 SUBPERMUTE - Hoán vị thứ tự từ điển nhỏ nhất 20 48 41.67%
1414 FEAST - Bữa tiệc 4 48 8.33%
1293 DRAGONPARK - Công viên Rồng 10 49 20.41%
1310 TRANSPOR - Vận tải 12 49 24.49%