1360 |
TREE - Đường kính cây
|
17 |
126 |
13.49% |
1376 |
TOUR - Hành trình du lịch
|
17 |
123 |
13.82% |
1384 |
DEGREE - Trao bằng tốt nghiệp
|
17 |
36 |
47.22% |
1363 |
INPOLY - Đa giác
|
17 |
39 |
43.59% |
1459 |
TASKSELECT - Làm đề thi
|
17 |
43 |
39.53% |
1288 |
RAMPART - Xây thành
|
17 |
48 |
35.42% |
1393 |
YENOM - Thanh khoản
|
17 |
36 |
47.22% |
1409 |
TABLE
|
16 |
133 |
12.03% |
1370 |
CTREE - Tâm của cây
|
16 |
47 |
34.04% |
1344 |
DMAZE
|
15 |
158 |
9.49% |
1361 |
SUBSTR - Xâu con chung dài nhất
|
15 |
73 |
20.55% |
1438 |
NASA - Kế hoạch phóng tàu vũ trụ
|
15 |
36 |
41.67% |
1358 |
EXPRESS - Biểu thức
|
15 |
25 |
60.00% |
1304 |
POINLINE - Điểm thuộc đoạn thẳng
|
14 |
26 |
53.85% |
1371 |
SLOW - Chậm chạp
|
14 |
27 |
51.85% |
1292 |
BUREAUC - Quan liêu
|
14 |
30 |
46.67% |
1349 |
ANALYSE - Phân tích số
|
13 |
37 |
35.14% |
1285 |
CARS - Ô tô
|
12 |
14 |
85.71% |
1289 |
SUBSEQ - Đoạn con
|
12 |
40 |
30.00% |
1446 |
PRODUCT - Tích lớn nhất
|
12 |
76 |
15.79% |
1407 |
HTMAX
|
11 |
87 |
12.64% |
1442 |
STEP - Điệu nhảy
|
11 |
37 |
29.73% |
1443 |
BOWLING
|
11 |
45 |
24.44% |
1444 |
SQUARE - Tìm hình vuông
|
11 |
47 |
23.40% |
1462 |
CITIES
|
11 |
40 |
27.50% |