Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
531 ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình 22 63 34.92%
571 ADDEDGE - Thêm cung đồ thị 45 120 37.50%
536 AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc 33 135 24.44%
693 ANCES - Nút cha chung gần nhất 30 85 35.29%
537 BAODONG – Bao đóng 16 19 84.21%
559 BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản) 187 514 36.38%
557 BMATCH – Bộ ghép cực đại trên đồ thị hai phía 27 64 42.19%
566 CIRCUS - Biểu diễn xiếc 21 38 55.26%
546 CIRHAMILT – Chu trình HAMILTON 50 117 42.74%
576 COMNET - Mạng máy tính 66 98 67.35%
538 COMPCONN – Thành phần liên thông 191 389 49.10%
544 CUTBRIDGES – Khớp và cầu 68 142 47.89%
560 DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản) 242 529 45.75%
548 EULERCIR – Chu trình Euler 16 102 15.69%
545 EULERPATH – Đường đi Euler 34 96 35.42%
565 EVA - Sơ tán 87 152 57.24%
694 FAREWELL - Chia tay 18 26 69.23%
570 FEN - Hành tinh đầm lầy 35 71 49.30%
532 FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung 77 330 23.33%
588 HALCHEMY - Giả kim thuật 31 80 38.75%
539 HBAODONG – Bao đóng (Bản khó) 30 74 40.54%
556 HMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng 36 70 51.43%
575 HOUSE - Robot xây nhà 6 47 12.77%
554 HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất 69 204 33.82%
547 KNIGHTPATH – Đường đi quân mã 7 31 22.58%