489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
173 |
325 |
53.23% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
94 |
232 |
40.52% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
78 |
194 |
40.21% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
82 |
174 |
47.13% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
53 |
166 |
31.93% |
1205 |
NAUGHTY - Những chú bò tăng động
|
53 |
146 |
36.30% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
41 |
142 |
28.87% |
526 |
GCDQUERY – Truy vấn ước chung lớn nhất
|
65 |
141 |
46.10% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
22 |
121 |
18.18% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
62 |
119 |
52.10% |
1200 |
COMPSEQ - So sánh dãy
|
26 |
102 |
25.49% |
1210 |
SUMLR - Tổng đoạn
|
25 |
94 |
26.60% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
35 |
71 |
49.30% |
528 |
HPROTEST - Bò biểu tình (bản khó)
|
23 |
62 |
37.10% |
1189 |
DOWRY - Của hồi môn
|
7 |
52 |
13.46% |
530 |
TREECARE - Chăm sóc cây
|
21 |
51 |
41.18% |
5137 |
COLORFUL - Đa sắc
|
5 |
38 |
13.16% |
522 |
ITBRCKTS - Truy vấn dãy ngoặc Version 1
|
19 |
36 |
52.78% |
529 |
HCARDGAME - Bốc bài (bản khó)
|
10 |
31 |
32.26% |
1147 |
MONEY - Máy in tiền
|
10 |
20 |
50.00% |
1180 |
MTRACK - Thiết kế đường chạy
|
3 |
14 |
21.43% |