488 |
DPLIQ3 – Dãy con tăng dài nhất (Bản TB)
|
64 |
153 |
41.83% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
109 |
195 |
55.90% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
61 |
156 |
39.10% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
58 |
128 |
45.31% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
38 |
68 |
55.88% |
511 |
ITQPMAX – Truy vấn cặp lớn nhất
|
21 |
73 |
28.77% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
78 |
173 |
45.09% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
36 |
105 |
34.29% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
27 |
71 |
38.03% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
35 |
64 |
54.69% |
522 |
ITBRCKTS - Truy vấn dãy ngoặc Version 1
|
15 |
29 |
51.72% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
34 |
118 |
28.81% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
22 |
95 |
23.16% |
526 |
GCDQUERY – Truy vấn ước chung lớn nhất
|
24 |
62 |
38.71% |
528 |
HPROTEST - Bò biểu tình (bản khó)
|
18 |
50 |
36.00% |
529 |
HCARDGAME - Bốc bài (bản khó)
|
9 |
26 |
34.62% |
530 |
TREECARE - Chăm sóc cây
|
14 |
42 |
33.33% |
648 |
BTOWER
|
8 |
24 |
33.33% |
848 |
SALEOFF - Khuyến mại
|
12 |
23 |
52.17% |
1147 |
MONEY - Máy in tiền
|
7 |
9 |
77.78% |
1180 |
MTRACK - Thiết kế đường chạy
|
2 |
13 |
15.38% |
1189 |
DOWRY - Của hồi môn
|
8 |
51 |
15.69% |
1200 |
COMPSEQ - So sánh dãy
|
22 |
88 |
25.00% |
1205 |
NAUGHTY - Những chú bò tăng động
|
50 |
84 |
59.52% |
1210 |
SUMLR - Tổng đoạn
|
14 |
57 |
24.56% |