488 |
DPLIQ3 – Dãy con tăng dài nhất (Bản TB)
|
106 |
236 |
44.92% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
190 |
352 |
53.98% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
118 |
287 |
41.11% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
105 |
229 |
45.85% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
91 |
159 |
57.23% |
511 |
ITQPMAX – Truy vấn cặp lớn nhất
|
54 |
208 |
25.96% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
158 |
341 |
46.33% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
104 |
268 |
38.81% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
58 |
196 |
29.59% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
51 |
101 |
50.50% |
522 |
ITBRCKTS - Truy vấn dãy ngoặc Version 1
|
29 |
69 |
42.03% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
77 |
222 |
34.68% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
29 |
169 |
17.16% |
526 |
GCDQUERY – Truy vấn ước chung lớn nhất
|
86 |
178 |
48.31% |
528 |
HPROTEST - Bò biểu tình (bản khó)
|
25 |
65 |
38.46% |
529 |
HCARDGAME - Bốc bài (bản khó)
|
10 |
31 |
32.26% |
530 |
TREECARE - Chăm sóc cây
|
33 |
70 |
47.14% |
648 |
BTOWER
|
9 |
34 |
26.47% |
848 |
SALEOFF - Khuyến mại
|
23 |
51 |
45.10% |
1147 |
MONEY - Máy in tiền
|
11 |
22 |
50.00% |
1180 |
MTRACK - Thiết kế đường chạy
|
3 |
14 |
21.43% |
1189 |
DOWRY - Của hồi môn
|
11 |
66 |
16.67% |
1200 |
COMPSEQ - So sánh dãy
|
35 |
125 |
28.00% |
1205 |
NAUGHTY - Những chú bò tăng động
|
66 |
182 |
36.26% |
1210 |
SUMLR - Tổng đoạn
|
42 |
121 |
34.71% |