488 |
DPLIQ3 – Dãy con tăng dài nhất (Bản TB)
|
81 |
185 |
43.78% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
128 |
223 |
57.40% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
86 |
198 |
43.43% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
73 |
172 |
42.44% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
53 |
85 |
62.35% |
511 |
ITQPMAX – Truy vấn cặp lớn nhất
|
34 |
95 |
35.79% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
101 |
210 |
48.10% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
50 |
125 |
40.00% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
42 |
133 |
31.58% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
43 |
96 |
44.79% |
522 |
ITBRCKTS - Truy vấn dãy ngoặc Version 1
|
28 |
59 |
47.46% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
44 |
150 |
29.33% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
36 |
154 |
23.38% |
526 |
GCDQUERY – Truy vấn ước chung lớn nhất
|
37 |
84 |
44.05% |
528 |
HPROTEST - Bò biểu tình (bản khó)
|
32 |
82 |
39.02% |
529 |
HCARDGAME - Bốc bài (bản khó)
|
18 |
50 |
36.00% |
530 |
TREECARE - Chăm sóc cây
|
22 |
59 |
37.29% |
648 |
BTOWER
|
15 |
52 |
28.85% |
848 |
SALEOFF - Khuyến mại
|
19 |
30 |
63.33% |
1147 |
MONEY - Máy in tiền
|
15 |
46 |
32.61% |
1180 |
MTRACK - Thiết kế đường chạy
|
2 |
13 |
15.38% |
1189 |
DOWRY - Của hồi môn
|
8 |
52 |
15.38% |
1200 |
COMPSEQ - So sánh dãy
|
38 |
113 |
33.63% |
1205 |
NAUGHTY - Những chú bò tăng động
|
66 |
120 |
55.00% |
1210 |
SUMLR - Tổng đoạn
|
35 |
142 |
24.65% |