592 |
CENTRE - Thành phố trung tâm
|
93 |
395 |
23.54% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
79 |
298 |
26.51% |
593 |
NETACCEL - Tăng tốc mạng máy tính
|
57 |
86 |
66.28% |
568 |
RMOVE - Di chuyển robot
|
48 |
102 |
47.06% |
599 |
AIRLINES - Tuyến bay
|
25 |
35 |
71.43% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
22 |
29 |
75.86% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
19 |
31 |
61.29% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
18 |
23 |
78.26% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
15 |
24 |
62.50% |
10028 |
DDD - Đếm đường đi
|
12 |
36 |
33.33% |
578 |
TICKET - Đổi vé
|
10 |
14 |
71.43% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
10 |
18 |
55.56% |
1119 |
NETACCAL - Tăng tốc mạng máy tính
|
8 |
9 |
88.89% |
687 |
RELAY - Đua bò
|
8 |
22 |
36.36% |