Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
851 | SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây | 19 | 31 | 61.29% |
852 | SUMMAX3 - Dán tranh | 18 | 23 | 78.26% |
853 | DISTK - Khoảng cách K trên cây | 10 | 18 | 55.56% |
854 | DIAMETER - Đường kính của cây | 15 | 24 | 62.50% |
873 | SUBDIV - Chia hết | 23 | 109 | 21.10% |
874 | MEMORIES - Hồi ký | 7 | 41 | 17.07% |
875 | BUILD - Xây dựng cầu hầm | 5 | 13 | 38.46% |
887 | POSTMAN - Chuyển phát hàng | 1 | 17 | 5.88% |
893 | WISEQ - Dãy con tăng trọng số | 19 | 100 | 19.00% |
926 | LADDER - Lấy đồ | 13 | 31 | 41.94% |
1080 | SPSEQ - Chia dãy | 23 | 45 | 51.11% |