Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
851 | SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây | 25 | 39 | 64.10% |
852 | SUMMAX3 - Dán tranh | 22 | 30 | 73.33% |
853 | DISTK - Khoảng cách K trên cây | 19 | 39 | 48.72% |
854 | DIAMETER - Đường kính của cây | 27 | 45 | 60.00% |
873 | SUBDIV - Chia hết | 26 | 123 | 21.14% |
874 | MEMORIES - Hồi ký | 7 | 46 | 15.22% |
875 | BUILD - Xây dựng cầu hầm | 5 | 13 | 38.46% |
887 | POSTMAN - Chuyển phát hàng | 1 | 17 | 5.88% |
893 | WISEQ - Dãy con tăng trọng số | 21 | 113 | 18.58% |
926 | LADDER - Lấy đồ | 13 | 31 | 41.94% |
1080 | SPSEQ - Chia dãy | 28 | 60 | 46.67% |