1346 |
PERM
|
7 |
41 |
17.07% |
1365 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
19 |
43 |
44.19% |
1459 |
TASKSELECT - Làm đề thi
|
17 |
43 |
39.53% |
1445 |
SUBPERMUTE - Hoán vị thứ tự từ điển nhỏ nhất
|
19 |
43 |
44.19% |
1443 |
BOWLING
|
11 |
45 |
24.44% |
1461 |
BRACKET
|
6 |
45 |
13.33% |
1448 |
CANDY - Chia kẹo
|
23 |
45 |
51.11% |
1468 |
LOTTERY - Xổ số
|
3 |
45 |
6.67% |
1444 |
SQUARE - Tìm hình vuông
|
11 |
47 |
23.40% |
1370 |
CTREE - Tâm của cây
|
16 |
47 |
34.04% |
1293 |
DRAGONPARK - Công viên Rồng
|
10 |
47 |
21.28% |
1288 |
RAMPART - Xây thành
|
17 |
48 |
35.42% |
1414 |
FEAST - Bữa tiệc
|
4 |
48 |
8.33% |
1467 |
SIMULATION - Mô phỏng
|
3 |
49 |
6.12% |
1383 |
PARK - Công viên
|
9 |
49 |
18.37% |
1362 |
XMOD - Số dư
|
6 |
53 |
11.32% |
1454 |
SQRMUL - Bội chính phương
|
7 |
54 |
12.96% |
1449 |
QSEQ - Truy vấn trên dãy
|
11 |
59 |
18.64% |
1347 |
BMAZE
|
1 |
61 |
1.64% |
1375 |
DRAWRECT - Vùng liên thông
|
27 |
61 |
44.26% |
1286 |
SHOES - Chọn giày
|
23 |
63 |
36.51% |
1351 |
ROAD - Xây dựng đường
|
5 |
66 |
7.58% |
1291 |
LCS - Xâu con chung dài nhất
|
9 |
66 |
13.64% |
1337 |
DIV4 - Chia dãy
|
10 |
67 |
14.93% |
1359 |
DGT
|
30 |
67 |
44.78% |