Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
1373 SUBKGCD - Ước dãy 9 17 52.94%
1313 GRAPH 10 18 55.56%
1345 JOBBERY 7 18 38.89%
1422 ASSIGN - Phân công 3 18 16.67%
1348 PETROL - Trạm bơn xăng 10 18 55.56%
1290 RENTAL - Dịch vụ cho thuê 6 19 31.58%
1300 GNUMBER 8 20 40.00%
1301 XCLOSEST - Cặp điểm gần nhất 7 20 35.00%
1307 ODAROAD - Làm đường 11 20 55.00%
1396 TCANDY - Chia kẹo 1 20 5.00%
1418 CWATER - Đong nước 7 20 35.00%
1311 CDEROAD - Giao thông 5 22 22.73%
1426 DCPP - Dạo phố 5 22 22.73%
1287 TIMELINE - Dòng thời gian 7 22 31.82%
1419 PEACE - Chó, Mèo và Chuột 7 22 31.82%
1471 WOOD - Căt gỗ 2 24 8.33%
1299 RACING 7 24 29.17%
1416 GREEN - Bầu cử 0 24 0.00%
1395 CNTTREE - Đếm cây 9 24 37.50%
1413 ROADADS - Quảng cáo ven đường 9 25 36.00%
1306 ATHLETIC - Tập thể thao 10 25 40.00%
1415 LASERS - Đồ chơi Lasers 7 25 28.00%
1358 EXPRESS - Biểu thức 15 25 60.00%
1304 POINLINE - Điểm thuộc đoạn thẳng 14 26 53.85%
1305 NCALC 8 26 30.77%