552 |
SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ)
|
275 |
515 |
53.40% |
541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
271 |
572 |
47.38% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
191 |
389 |
49.10% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
173 |
393 |
44.02% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
155 |
304 |
50.99% |
565 |
EVA - Sơ tán
|
87 |
152 |
57.24% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
77 |
330 |
23.33% |
554 |
HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất
|
69 |
204 |
33.82% |
567 |
SILKROAD - Con đường tơ lụa
|
68 |
167 |
40.72% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
68 |
142 |
47.89% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
66 |
98 |
67.35% |
546 |
CIRHAMILT – Chu trình HAMILTON
|
50 |
117 |
42.74% |
568 |
RMOVE - Di chuyển robot
|
48 |
98 |
48.98% |
551 |
NETREDUCE – Mạng rút gọn
|
47 |
122 |
38.52% |
571 |
ADDEDGE - Thêm cung đồ thị
|
45 |
120 |
37.50% |
540 |
STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh
|
44 |
80 |
55.00% |
577 |
ZAM - Kén chồng
|
39 |
98 |
39.80% |
570 |
FEN - Hành tinh đầm lầy
|
35 |
71 |
49.30% |
545 |
EULERPATH – Đường đi Euler
|
34 |
96 |
35.42% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
33 |
135 |
24.44% |
588 |
HALCHEMY - Giả kim thuật
|
31 |
80 |
38.75% |
693 |
ANCES - Nút cha chung gần nhất
|
30 |
85 |
35.29% |
539 |
HBAODONG – Bao đóng (Bản khó)
|
30 |
74 |
40.54% |
557 |
BMATCH – Bộ ghép cực đại trên đồ thị hai phía
|
27 |
64 |
42.19% |
579 |
PUSHBOX - Đẩy hộp
|
24 |
63 |
38.10% |