310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
239 |
623 |
38.36% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
59 |
144 |
40.97% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
57 |
142 |
40.14% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
22 |
109 |
20.18% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
31 |
201 |
15.42% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
42 |
173 |
24.28% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
54 |
204 |
26.47% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
180 |
34.44% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
24 |
244 |
9.84% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
89 |
360 |
24.72% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
131 |
288 |
45.49% |