5137 |
COLORFUL - Đa sắc
|
22 |
106 |
20.75% |
1210 |
SUMLR - Tổng đoạn
|
31 |
105 |
29.52% |
1205 |
NAUGHTY - Những chú bò tăng động
|
64 |
174 |
36.78% |
1200 |
COMPSEQ - So sánh dãy
|
32 |
115 |
27.83% |
1189 |
DOWRY - Của hồi môn
|
9 |
63 |
14.29% |
1180 |
MTRACK - Thiết kế đường chạy
|
3 |
14 |
21.43% |
1147 |
MONEY - Máy in tiền
|
10 |
20 |
50.00% |
530 |
TREECARE - Chăm sóc cây
|
25 |
60 |
41.67% |
529 |
HCARDGAME - Bốc bài (bản khó)
|
10 |
31 |
32.26% |
528 |
HPROTEST - Bò biểu tình (bản khó)
|
24 |
64 |
37.50% |
526 |
GCDQUERY – Truy vấn ước chung lớn nhất
|
82 |
169 |
48.52% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
28 |
168 |
16.67% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
72 |
210 |
34.29% |
522 |
ITBRCKTS - Truy vấn dãy ngoặc Version 1
|
25 |
63 |
39.68% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
41 |
85 |
48.24% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
51 |
182 |
28.02% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
102 |
263 |
38.78% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
85 |
152 |
55.92% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
103 |
222 |
46.40% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
115 |
270 |
42.59% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
183 |
345 |
53.04% |