5137 |
COLORFUL - Đa sắc
|
3 |
31 |
9.68% |
1210 |
SUMLR - Tổng đoạn
|
18 |
69 |
26.09% |
1205 |
NAUGHTY - Những chú bò tăng động
|
44 |
101 |
43.56% |
1200 |
COMPSEQ - So sánh dãy
|
26 |
102 |
25.49% |
1189 |
DOWRY - Của hồi môn
|
7 |
50 |
14.00% |
1180 |
MTRACK - Thiết kế đường chạy
|
2 |
13 |
15.38% |
1147 |
MONEY - Máy in tiền
|
10 |
20 |
50.00% |
530 |
TREECARE - Chăm sóc cây
|
16 |
45 |
35.56% |
529 |
HCARDGAME - Bốc bài (bản khó)
|
8 |
27 |
29.63% |
528 |
HPROTEST - Bò biểu tình (bản khó)
|
22 |
53 |
41.51% |
526 |
GCDQUERY – Truy vấn ước chung lớn nhất
|
50 |
122 |
40.98% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
22 |
102 |
21.57% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
49 |
158 |
31.01% |
522 |
ITBRCKTS - Truy vấn dãy ngoặc Version 1
|
19 |
36 |
52.78% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
35 |
71 |
49.30% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
36 |
134 |
26.87% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
72 |
181 |
39.78% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
51 |
88 |
57.95% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
75 |
151 |
49.67% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
81 |
207 |
39.13% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
162 |
308 |
52.60% |