Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
1144 | HOLES - Đào hố | 6 | 18 | 33.33% |
1204 | HRANK - Xếp hạng | 6 | 23 | 26.09% |
1209 | SQUARE - Hình vuông | 5 | 46 | 10.87% |
1563 | COPRIMESET - Nguyên tố cùng nhau | 5 | 14 | 35.71% |
1083 | FOUNTAIN - Đài phun nước | 3 | 6 | 50.00% |
1197 | CHANGESTR - Biến đổi xâu | 3 | 10 | 30.00% |
1564 | WRITING - GIẢI MÃ VĂN TỰ MAY A | 3 | 13 | 23.08% |
1211 | THREE - Ba số | 2 | 9 | 22.22% |
1085 | GCD - Truy vấn GCD | 2 | 20 | 10.00% |
1089 | CAVERN - Chuyển hộp | 2 | 42 | 4.76% |
1207 | ORALTEST - Kiểm tra miệng | 1 | 3 | 33.33% |
1148 | STAR - Đồ thị hình sao | 0 | 0 | - |
1562 | CWORDS - Đếm từ | 0 | 6 | 0.00% |