1081 |
VIRUS - Virus biến dạng
|
13 |
52 |
25.00% |
1082 |
BALANCED - Giao thông cân bằng
|
29 |
71 |
40.85% |
1083 |
FOUNTAIN - Đài phun nước
|
3 |
6 |
50.00% |
1084 |
PATH - Đường đi ngắn thứ k
|
12 |
40 |
30.00% |
1085 |
GCD - Truy vấn GCD
|
2 |
4 |
50.00% |
1086 |
SHORTEST - Đường đi ngắn nhì
|
31 |
151 |
20.53% |
1087 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
77 |
260 |
29.62% |
1088 |
ANTS - Tổ kiến
|
16 |
88 |
18.18% |
1089 |
CAVERN - Chuyển hộp
|
2 |
42 |
4.76% |
1143 |
SEQ2015
|
19 |
56 |
33.93% |
1144 |
HOLES - Đào hố
|
6 |
18 |
33.33% |
1145 |
DRAGON - Đảo rồng
|
5 |
21 |
23.81% |
1146 |
PTC - Phần tử chung
|
16 |
22 |
72.73% |
1147 |
MONEY - Máy in tiền
|
10 |
20 |
50.00% |
1148 |
STAR - Đồ thị hình sao
|
0 |
0 |
- |
1193 |
AVERTREE - Chiều cao trung bình của cây
|
32 |
248 |
12.90% |
1194 |
BALANCED - Giao thông cân bằng
|
9 |
26 |
34.62% |
1195 |
BALLOON - Bóng bay
|
6 |
46 |
13.04% |
1196 |
BRIDGE - Cầu đá
|
32 |
89 |
35.96% |
1197 |
CHANGESTR - Biến đổi xâu
|
3 |
10 |
30.00% |
1198 |
CHIACAY - Chia cây
|
15 |
37 |
40.54% |
1199 |
COLORPATH - Màu đường đi
|
6 |
10 |
60.00% |
1200 |
COMPSEQ - So sánh dãy
|
33 |
117 |
28.21% |
1201 |
CRISIS - Khủng hoảng
|
6 |
20 |
30.00% |
1202 |
CTREE - Đếm cây
|
9 |
27 |
33.33% |