1564 |
WRITING - GIẢI MÃ VĂN TỰ MAY A
|
3 |
13 |
23.08% |
1563 |
COPRIMESET - Nguyên tố cùng nhau
|
5 |
14 |
35.71% |
1562 |
CWORDS - Đếm từ
|
0 |
6 |
0.00% |
1211 |
THREE - Ba số
|
2 |
9 |
22.22% |
1210 |
SUMLR - Tổng đoạn
|
31 |
105 |
29.52% |
1209 |
SQUARE - Hình vuông
|
5 |
46 |
10.87% |
1208 |
PAY - Mua hàng
|
30 |
54 |
55.56% |
1207 |
ORALTEST - Kiểm tra miệng
|
1 |
3 |
33.33% |
1206 |
NETXOR - Mạng an toàn
|
6 |
13 |
46.15% |
1205 |
NAUGHTY - Những chú bò tăng động
|
64 |
173 |
36.99% |
1204 |
HRANK - Xếp hạng
|
6 |
23 |
26.09% |
1202 |
CTREE - Đếm cây
|
9 |
27 |
33.33% |
1201 |
CRISIS - Khủng hoảng
|
6 |
20 |
30.00% |
1200 |
COMPSEQ - So sánh dãy
|
31 |
114 |
27.19% |
1199 |
COLORPATH - Màu đường đi
|
6 |
10 |
60.00% |
1198 |
CHIACAY - Chia cây
|
15 |
37 |
40.54% |
1197 |
CHANGESTR - Biến đổi xâu
|
3 |
10 |
30.00% |
1196 |
BRIDGE - Cầu đá
|
31 |
87 |
35.63% |
1195 |
BALLOON - Bóng bay
|
6 |
32 |
18.75% |
1194 |
BALANCED - Giao thông cân bằng
|
9 |
26 |
34.62% |
1193 |
AVERTREE - Chiều cao trung bình của cây
|
32 |
213 |
15.02% |
1148 |
STAR - Đồ thị hình sao
|
0 |
0 |
- |
1147 |
MONEY - Máy in tiền
|
10 |
20 |
50.00% |
1146 |
PTC - Phần tử chung
|
16 |
22 |
72.73% |
1145 |
DRAGON - Đảo rồng
|
5 |
21 |
23.81% |