5148 |
Traveling - Du lịch
|
35 |
76 |
46.05% |
5145 |
BFS - Tìm kiếm theo chiều rộng
|
52 |
82 |
63.41% |
5144 |
DFS - Tìm kiếm theo chiều sâu
|
59 |
146 |
40.41% |
890 |
TRAFFIC - Giao thông
|
3 |
22 |
13.64% |
867 |
SUM3 - Thay đổi trọng số đỉnh
|
1 |
1 |
100.00% |
866 |
LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi)
|
6 |
21 |
28.57% |
865 |
LCA - Cha chung gần nhất
|
32 |
49 |
65.31% |
863 |
SUMTREE - Tổng trên cây
|
2 |
13 |
15.38% |
862 |
DISTANCE - Khoảng cách
|
0 |
4 |
0.00% |
861 |
SUMMAX5 - Tổng trên cây 5
|
|
|
0.00% |
860 |
SUMMIT - Hội nghị Mỹ - Triều lần 4
|
|
|
0.00% |
859 |
COOKIES - Bánh quy
|
|
|
0.00% |
858 |
CENTROID - Trọng tâm của cây
|
2 |
15 |
13.33% |
857 |
JUMPING - Khỉ con học nhảy
|
7 |
15 |
46.67% |
856 |
SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây
|
5 |
9 |
55.56% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
6 |
9 |
66.67% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
12 |
20 |
60.00% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
7 |
14 |
50.00% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
14 |
18 |
77.78% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
16 |
25 |
64.00% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
17 |
23 |
73.91% |
849 |
SHIPPING - Vận chuyển hàng
|
30 |
52 |
57.69% |
694 |
FAREWELL - Chia tay
|
15 |
22 |
68.18% |
693 |
ANCES - Nút cha chung gần nhất
|
30 |
85 |
35.29% |
678 |
NYTRAVEL
|
35 |
78 |
44.87% |