859 |
COOKIES - Bánh quy
|
|
|
0.00% |
860 |
SUMMIT - Hội nghị Mỹ - Triều lần 4
|
|
|
0.00% |
861 |
SUMMAX5 - Tổng trên cây 5
|
|
|
0.00% |
862 |
DISTANCE - Khoảng cách
|
0 |
4 |
0.00% |
867 |
SUM3 - Thay đổi trọng số đỉnh
|
1 |
1 |
100.00% |
858 |
CENTROID - Trọng tâm của cây
|
2 |
15 |
13.33% |
863 |
SUMTREE - Tổng trên cây
|
2 |
13 |
15.38% |
890 |
TRAFFIC - Giao thông
|
3 |
22 |
13.64% |
575 |
HOUSE - Robot xây nhà
|
6 |
47 |
12.77% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
6 |
9 |
66.67% |
856 |
SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây
|
6 |
10 |
60.00% |
866 |
LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi)
|
6 |
21 |
28.57% |
857 |
JUMPING - Khỉ con học nhảy
|
7 |
15 |
46.67% |
547 |
KNIGHTPATH – Đường đi quân mã
|
7 |
31 |
22.58% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
8 |
15 |
53.33% |
578 |
TICKET - Đổi vé
|
10 |
14 |
71.43% |
573 |
MARBLES- Bắn bi
|
11 |
33 |
33.33% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
13 |
21 |
61.90% |
549 |
MSTONES – ROBOT sơn cột cây số
|
14 |
26 |
53.85% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
15 |
19 |
78.95% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
16 |
19 |
84.21% |
548 |
EULERCIR – Chu trình Euler
|
16 |
102 |
15.69% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
17 |
24 |
70.83% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
17 |
27 |
62.96% |
694 |
FAREWELL - Chia tay
|
18 |
26 |
69.23% |