Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
623 | LCMSEQ | 20 | 124 | 16.13% |
837 | PACKING - Xếp đồ chơi | 69 | 157 | 43.95% |
1189 | DOWRY - Của hồi môn | 11 | 66 | 16.67% |
1196 | BRIDGE - Cầu đá | 32 | 89 | 35.96% |
1227 | MATRIX - Ma trận đơn vị | 15 | 56 | 26.79% |
5076 | LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp | 36 | 47 | 76.60% |
5077 | CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp | 28 | 36 | 77.78% |
5078 | CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp) | 36 | 66 | 54.55% |
5079 | LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân | 36 | 42 | 85.71% |
5086 | LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version) | 60 | 81 | 74.07% |
5087 | CANDIA - Cân đĩa | 26 | 57 | 45.61% |