Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
623 | LCMSEQ | 19 | 104 | 18.27% |
837 | PACKING - Xếp đồ chơi | 59 | 146 | 40.41% |
1189 | DOWRY - Của hồi môn | 7 | 50 | 14.00% |
1196 | BRIDGE - Cầu đá | 25 | 63 | 39.68% |
1227 | MATRIX - Ma trận đơn vị | 15 | 56 | 26.79% |
5076 | LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp | 25 | 28 | 89.29% |
5077 | CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp | 23 | 29 | 79.31% |
5078 | CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp) | 29 | 55 | 52.73% |
5079 | LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân | 31 | 34 | 91.18% |
5086 | LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version) | 59 | 78 | 75.64% |
5087 | CANDIA - Cân đĩa | 23 | 54 | 42.59% |