892 |
OVERPART - Quá nửa
|
6 |
23 |
26.09% |
1002 |
MINE - Đào vàng
|
29 |
161 |
18.01% |
1004 |
GRCOLOR - Tô màu đồ thị
|
35 |
71 |
49.30% |
1005 |
SEQ14 - Dãy số 14
|
10 |
16 |
62.50% |
1007 |
GRCOLOR2 - Tô màu độ thị 2
|
18 |
32 |
56.25% |
1013 |
CANDY - Chia kẹo
|
7 |
22 |
31.82% |
1273 |
NORMA
|
0 |
23 |
0.00% |
1505 |
PICKING - Hái quả
|
4 |
9 |
44.44% |
1507 |
QUEUE - Dòng xe vào bến
|
8 |
63 |
12.70% |
1508 |
BLGAME - Trò chơi khối hộp
|
6 |
15 |
40.00% |
1510 |
SPECONE - Người đặc biệt
|
8 |
24 |
33.33% |
1511 |
SEQUENCE - Dãy xấp xỉ tăng
|
4 |
6 |
66.67% |
1513 |
WORKOUT - Tập thể dục
|
3 |
47 |
6.38% |
1514 |
ASPAL - Số siêu đối xứng
|
5 |
15 |
33.33% |
1516 |
ROBOT - Thử nghiệm robot
|
3 |
21 |
14.29% |
1517 |
EFILL - Thiết kế đường điện
|
0 |
3 |
0.00% |
1519 |
BUS - Đi xe buýt
|
3 |
37 |
8.11% |
1520 |
STARS - Các chòm sao
|
0 |
7 |
0.00% |
1522 |
BUILDING - Tòa nhà
|
7 |
25 |
28.00% |
1523 |
EQUAKE - Động đất
|
0 |
1 |
0.00% |
1524 |
PLANTS - Comparing Plants
|
1 |
2 |
50.00% |
1525 |
SUPERTREES - Connecting Supertrees
|
1 |
5 |
20.00% |
1526 |
TICKETS - Carnival Tickets
|
1 |
3 |
33.33% |
1527 |
BISCUITS - Packing Biscuits
|
1 |
1 |
100.00% |
1528 |
MUSHROOMS - Counting Mushrooms
|
1 |
1 |
100.00% |