Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
225 | COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 | 97 | 285 | 34.04% |
226 | COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2 | 102 | 214 | 47.66% |
5065 | DIFF - Giá trị khác nhau | 51 | 126 | 40.48% |
30 | HY023 - Cặp số giống nhau | 105 | 177 | 59.32% |
222 | IP - Số IP của nhân viên | 146 | 483 | 30.23% |
224 | PAPER - Các tấm bìa | 94 | 169 | 55.62% |
223 | SOCK - Ghép đôi tất màu | 118 | 187 | 63.10% |