23 |
HY016
|
2 |
7 |
28.57% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
75 |
107 |
70.09% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
81 |
118 |
68.64% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
82 |
221 |
37.10% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
51 |
166 |
30.72% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
152 |
256 |
59.38% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
127 |
492 |
25.81% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
109 |
162 |
67.28% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
71 |
144 |
49.31% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
75 |
223 |
33.63% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
90 |
200 |
45.00% |
228 |
STOCK - Thị trường chứng khoán
|
34 |
155 |
21.94% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
26 |
35 |
74.29% |
5019 |
MAXARR - Số lớn nhất
|
25 |
38 |
65.79% |
5020 |
MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất
|
31 |
80 |
38.75% |
5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
88 |
105 |
83.81% |
5022 |
INVARR - Đảo ngược mảng
|
27 |
36 |
75.00% |
5056 |
BITCOIN - Tiền ảo Bitcoin
|
68 |
95 |
71.58% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
25 |
35 |
71.43% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
33 |
119 |
27.73% |