23 |
HY016
|
13 |
63 |
20.63% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
107 |
180 |
59.44% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
111 |
154 |
72.08% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
91 |
245 |
37.14% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
61 |
201 |
30.35% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
196 |
305 |
64.26% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
153 |
505 |
30.30% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
129 |
201 |
64.18% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
99 |
180 |
55.00% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
105 |
312 |
33.65% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
111 |
246 |
45.12% |
228 |
STOCK - Thị trường chứng khoán
|
40 |
144 |
27.78% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
85 |
129 |
65.89% |
5019 |
MAXARR - Số lớn nhất
|
79 |
115 |
68.70% |
5020 |
MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất
|
86 |
188 |
45.74% |
5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
287 |
653 |
43.95% |
5022 |
INVARR - Đảo ngược mảng
|
57 |
80 |
71.25% |
5056 |
BITCOIN - Tiền ảo Bitcoin
|
111 |
160 |
69.38% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
64 |
107 |
59.81% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
70 |
169 |
41.42% |
5139 |
HSG - Học sinh giỏi
|
5 |
7 |
71.43% |
5142 |
HSY - Học sinh yếu
|
3 |
3 |
100.00% |
5147 |
UPPERHALF - Nửa trên
|
8 |
13 |
61.54% |