23 |
HY016
|
17 |
94 |
18.09% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
112 |
191 |
58.64% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
115 |
159 |
72.33% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
94 |
252 |
37.30% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
68 |
211 |
32.23% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
205 |
318 |
64.47% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
162 |
541 |
29.94% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
134 |
206 |
65.05% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
103 |
185 |
55.68% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
108 |
320 |
33.75% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
117 |
255 |
45.88% |
228 |
STOCK - Thị trường chứng khoán
|
49 |
157 |
31.21% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
95 |
140 |
67.86% |
5019 |
MAXARR - Số lớn nhất
|
85 |
121 |
70.25% |
5020 |
MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất
|
93 |
201 |
46.27% |
5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
295 |
661 |
44.63% |
5022 |
INVARR - Đảo ngược mảng
|
62 |
85 |
72.94% |
5056 |
BITCOIN - Tiền ảo Bitcoin
|
113 |
162 |
69.75% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
67 |
110 |
60.91% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
78 |
215 |
36.28% |
5139 |
HSG - Học sinh giỏi
|
10 |
17 |
58.82% |
5142 |
HSY - Học sinh yếu
|
11 |
36 |
30.56% |
5147 |
UPPERHALF - Nửa trên
|
11 |
22 |
50.00% |