23 |
HY016
|
1 |
6 |
16.67% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
53 |
70 |
75.71% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
76 |
112 |
67.86% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
79 |
218 |
36.24% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
46 |
151 |
30.46% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
141 |
223 |
63.23% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
108 |
369 |
29.27% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
87 |
133 |
65.41% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
61 |
121 |
50.41% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
70 |
190 |
36.84% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
81 |
186 |
43.55% |
228 |
STOCK - Thị trường chứng khoán
|
33 |
129 |
25.58% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
26 |
35 |
74.29% |
5019 |
MAXARR - Số lớn nhất
|
25 |
38 |
65.79% |
5020 |
MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất
|
29 |
74 |
39.19% |
5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
29 |
37 |
78.38% |
5022 |
INVARR - Đảo ngược mảng
|
26 |
35 |
74.29% |
5056 |
BITCOIN - Tiền ảo Bitcoin
|
27 |
38 |
71.05% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
11 |
18 |
61.11% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
24 |
65 |
36.92% |