23 |
HY016
|
3 |
8 |
37.50% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
83 |
130 |
63.85% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
92 |
132 |
69.70% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
85 |
226 |
37.61% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
54 |
198 |
27.27% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
185 |
309 |
59.87% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
146 |
554 |
26.35% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
122 |
190 |
64.21% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
99 |
191 |
51.83% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
76 |
231 |
32.90% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
101 |
218 |
46.33% |
228 |
STOCK - Thị trường chứng khoán
|
34 |
166 |
20.48% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
28 |
38 |
73.68% |
5019 |
MAXARR - Số lớn nhất
|
26 |
39 |
66.67% |
5020 |
MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất
|
31 |
80 |
38.75% |
5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
90 |
107 |
84.11% |
5022 |
INVARR - Đảo ngược mảng
|
27 |
36 |
75.00% |
5056 |
BITCOIN - Tiền ảo Bitcoin
|
68 |
95 |
71.58% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
27 |
39 |
69.23% |