1193 |
AVERTREE - Chiều cao trung bình của cây
|
44 |
332 |
13.25% |
1087 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
77 |
267 |
28.84% |
1210 |
SUMLR - Tổng đoạn
|
45 |
194 |
23.20% |
1205 |
NAUGHTY - Những chú bò tăng động
|
68 |
184 |
36.96% |
1086 |
SHORTEST - Đường đi ngắn nhì
|
35 |
166 |
21.08% |
1200 |
COMPSEQ - So sánh dãy
|
37 |
134 |
27.61% |
1143 |
SEQ2015
|
51 |
117 |
43.59% |
1203 |
CUTLINE - Cắt hàng
|
44 |
114 |
38.60% |
1196 |
BRIDGE - Cầu đá
|
39 |
110 |
35.45% |
1088 |
ANTS - Tổ kiến
|
17 |
93 |
18.28% |
1080 |
SPSEQ - Chia dãy
|
33 |
79 |
41.77% |
1081 |
VIRUS - Virus biến dạng
|
16 |
75 |
21.33% |
1082 |
BALANCED - Giao thông cân bằng
|
29 |
71 |
40.85% |
1208 |
PAY - Mua hàng
|
33 |
65 |
50.77% |
1195 |
BALLOON - Bóng bay
|
8 |
54 |
14.81% |
1147 |
MONEY - Máy in tiền
|
15 |
51 |
29.41% |
1209 |
SQUARE - Hình vuông
|
5 |
46 |
10.87% |
1089 |
CAVERN - Chuyển hộp
|
2 |
42 |
4.76% |
1084 |
PATH - Đường đi ngắn thứ k
|
12 |
40 |
30.00% |
1198 |
CHIACAY - Chia cây
|
17 |
39 |
43.59% |
1202 |
CTREE - Đếm cây
|
9 |
27 |
33.33% |
1194 |
BALANCED - Giao thông cân bằng
|
9 |
26 |
34.62% |
1146 |
PTC - Phần tử chung
|
19 |
25 |
76.00% |
1085 |
GCD - Truy vấn GCD
|
2 |
24 |
8.33% |
1204 |
HRANK - Xếp hạng
|
6 |
23 |
26.09% |