570 |
FEN - Hành tinh đầm lầy
|
38 |
90 |
42.22% |
571 |
ADDEDGE - Thêm cung đồ thị
|
45 |
120 |
37.50% |
572 |
SPY - Điệp viên
|
18 |
43 |
41.86% |
573 |
MARBLES- Bắn bi
|
11 |
34 |
32.35% |
574 |
STABLE - Ổn định
|
24 |
33 |
72.73% |
575 |
HOUSE - Robot xây nhà
|
6 |
47 |
12.77% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
76 |
114 |
66.67% |
577 |
ZAM - Kén chồng
|
45 |
114 |
39.47% |
578 |
TICKET - Đổi vé
|
10 |
14 |
71.43% |
579 |
PUSHBOX - Đẩy hộp
|
26 |
68 |
38.24% |
588 |
HALCHEMY - Giả kim thuật
|
35 |
87 |
40.23% |
589 |
BINLADEN - Truy bắt BINLADEN
|
41 |
69 |
59.42% |
590 |
MESS - Truyền tin trong mạng
|
217 |
450 |
48.22% |
678 |
NYTRAVEL
|
51 |
120 |
42.50% |
693 |
ANCES - Nút cha chung gần nhất
|
32 |
92 |
34.78% |
694 |
FAREWELL - Chia tay
|
18 |
26 |
69.23% |
849 |
SHIPPING - Vận chuyển hàng
|
36 |
62 |
58.06% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
22 |
29 |
75.86% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
19 |
31 |
61.29% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
18 |
23 |
78.26% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
10 |
18 |
55.56% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
15 |
24 |
62.50% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
6 |
9 |
66.67% |
856 |
SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây
|
7 |
11 |
63.64% |
857 |
JUMPING - Khỉ con học nhảy
|
8 |
17 |
47.06% |