570 |
FEN - Hành tinh đầm lầy
|
35 |
71 |
49.30% |
571 |
ADDEDGE - Thêm cung đồ thị
|
45 |
120 |
37.50% |
572 |
SPY - Điệp viên
|
18 |
38 |
47.37% |
573 |
MARBLES- Bắn bi
|
11 |
33 |
33.33% |
574 |
STABLE - Ổn định
|
22 |
28 |
78.57% |
575 |
HOUSE - Robot xây nhà
|
6 |
47 |
12.77% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
66 |
98 |
67.35% |
577 |
ZAM - Kén chồng
|
39 |
98 |
39.80% |
578 |
TICKET - Đổi vé
|
10 |
14 |
71.43% |
579 |
PUSHBOX - Đẩy hộp
|
24 |
63 |
38.10% |
588 |
HALCHEMY - Giả kim thuật
|
31 |
80 |
38.75% |
589 |
BINLADEN - Truy bắt BINLADEN
|
40 |
68 |
58.82% |
590 |
MESS - Truyền tin trong mạng
|
174 |
398 |
43.72% |
678 |
NYTRAVEL
|
37 |
84 |
44.05% |
693 |
ANCES - Nút cha chung gần nhất
|
30 |
85 |
35.29% |
694 |
FAREWELL - Chia tay
|
18 |
26 |
69.23% |
849 |
SHIPPING - Vận chuyển hàng
|
31 |
53 |
58.49% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
17 |
24 |
70.83% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
16 |
25 |
64.00% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
14 |
18 |
77.78% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
7 |
14 |
50.00% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
12 |
20 |
60.00% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
6 |
9 |
66.67% |
856 |
SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây
|
5 |
9 |
55.56% |
857 |
JUMPING - Khỉ con học nhảy
|
7 |
15 |
46.67% |