892 |
OVERPART - Quá nửa
|
4 |
8 |
50.00% |
1002 |
MINE - Đào vàng
|
26 |
160 |
16.25% |
1004 |
GRCOLOR - Tô màu đồ thị
|
30 |
45 |
66.67% |
1005 |
SEQ14 - Dãy số 14
|
10 |
16 |
62.50% |
1007 |
GRCOLOR2 - Tô màu độ thị 2
|
17 |
33 |
51.52% |
1013 |
CANDY - Chia kẹo
|
6 |
15 |
40.00% |
1273 |
NORMA
|
0 |
25 |
0.00% |
1505 |
PICKING - Hái quả
|
4 |
9 |
44.44% |
1507 |
QUEUE - Dòng xe vào bến
|
4 |
41 |
9.76% |
1508 |
BLGAME - Trò chơi khối hộp
|
5 |
12 |
41.67% |
1510 |
SPECONE - Người đặc biệt
|
7 |
20 |
35.00% |
1511 |
SEQUENCE - Dãy xấp xỉ tăng
|
4 |
8 |
50.00% |
1513 |
WORKOUT - Tập thể dục
|
2 |
41 |
4.88% |
1514 |
ASPAL - Số siêu đối xứng
|
5 |
15 |
33.33% |
1516 |
ROBOT - Thử nghiệm robot
|
3 |
20 |
15.00% |
1517 |
EFILL - Thiết kế đường điện
|
0 |
10 |
0.00% |
1519 |
BUS - Đi xe buýt
|
4 |
23 |
17.39% |
1520 |
STARS - Các chòm sao
|
0 |
8 |
0.00% |
1522 |
BUILDING - Tòa nhà
|
8 |
26 |
30.77% |
1523 |
EQUAKE - Động đất
|
0 |
3 |
0.00% |
1524 |
PLANTS - Comparing Plants
|
1 |
2 |
50.00% |
1525 |
SUPERTREES - Connecting Supertrees
|
1 |
2 |
50.00% |
1526 |
TICKETS - Carnival Tickets
|
1 |
3 |
33.33% |
1527 |
BISCUITS - Packing Biscuits
|
1 |
1 |
100.00% |
1528 |
MUSHROOMS - Counting Mushrooms
|
1 |
1 |
100.00% |