1528 |
MUSHROOMS - Counting Mushrooms
|
1 |
1 |
100.00% |
1527 |
BISCUITS - Packing Biscuits
|
1 |
1 |
100.00% |
1526 |
TICKETS - Carnival Tickets
|
1 |
3 |
33.33% |
1525 |
SUPERTREES - Connecting Supertrees
|
1 |
2 |
50.00% |
1524 |
PLANTS - Comparing Plants
|
1 |
2 |
50.00% |
1523 |
EQUAKE - Động đất
|
0 |
3 |
0.00% |
1522 |
BUILDING - Tòa nhà
|
7 |
25 |
28.00% |
1521 |
LIGHT - Giàn đèn
|
5 |
17 |
29.41% |
1520 |
STARS - Các chòm sao
|
0 |
8 |
0.00% |
1519 |
BUS - Đi xe buýt
|
3 |
22 |
13.64% |
1518 |
BONUS - Phần thưởng
|
18 |
79 |
22.78% |
1517 |
EFILL - Thiết kế đường điện
|
0 |
10 |
0.00% |
1516 |
ROBOT - Thử nghiệm robot
|
3 |
20 |
15.00% |
1515 |
COMSTR - Nén xâu
|
22 |
82 |
26.83% |
1514 |
ASPAL - Số siêu đối xứng
|
5 |
15 |
33.33% |
1513 |
WORKOUT - Tập thể dục
|
2 |
41 |
4.88% |
1512 |
SOLPIN - Năng lượng mặt trời
|
30 |
74 |
40.54% |
1511 |
SEQUENCE - Dãy xấp xỉ tăng
|
4 |
8 |
50.00% |
1510 |
SPECONE - Người đặc biệt
|
7 |
20 |
35.00% |
1509 |
BONUS - Phần thưởng
|
7 |
28 |
25.00% |
1508 |
BLGAME - Trò chơi khối hộp
|
5 |
12 |
41.67% |
1507 |
QUEUE - Dòng xe vào bến
|
4 |
41 |
9.76% |
1506 |
ROBOT
|
12 |
45 |
26.67% |
1505 |
PICKING - Hái quả
|
4 |
9 |
44.44% |
1504 |
PALINPATH - Con đường Palindrom
|
5 |
68 |
7.35% |