Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
5065 | DIFF - Giá trị khác nhau | 42 | 140 | 30.00% |
30 | HY023 - Cặp số giống nhau | 111 | 177 | 62.71% |
224 | PAPER - Các tấm bìa | 101 | 196 | 51.53% |
223 | SOCK - Ghép đôi tất màu | 141 | 224 | 62.95% |
226 | COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2 | 126 | 275 | 45.82% |
225 | COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 | 120 | 356 | 33.71% |
222 | IP - Số IP của nhân viên | 177 | 631 | 28.05% |