874 |
MEMORIES - Hồi ký
|
6 |
37 |
16.22% |
873 |
SUBDIV - Chia hết
|
23 |
109 |
21.10% |
872 |
VIRUS
|
2 |
13 |
15.38% |
871 |
TREELAMP - Đèn trang trí
|
10 |
20 |
50.00% |
870 |
PASSWORD - Mật khẩu
|
1 |
8 |
12.50% |
869 |
BOXES - Hộp đựng tiền
|
7 |
29 |
24.14% |
868 |
BERTRAND - Định đề Bertrand
|
18 |
97 |
18.56% |
867 |
SUM3 - Thay đổi trọng số đỉnh
|
1 |
1 |
100.00% |
866 |
LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi)
|
6 |
21 |
28.57% |
865 |
LCA - Cha chung gần nhất
|
32 |
49 |
65.31% |
863 |
SUMTREE - Tổng trên cây
|
2 |
13 |
15.38% |
862 |
DISTANCE - Khoảng cách
|
0 |
4 |
0.00% |
861 |
SUMMAX5 - Tổng trên cây 5
|
|
|
0.00% |
860 |
SUMMIT - Hội nghị Mỹ - Triều lần 4
|
|
|
0.00% |
859 |
COOKIES - Bánh quy
|
|
|
0.00% |
858 |
CENTROID - Trọng tâm của cây
|
2 |
15 |
13.33% |
857 |
JUMPING - Khỉ con học nhảy
|
7 |
15 |
46.67% |
856 |
SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây
|
5 |
9 |
55.56% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
6 |
9 |
66.67% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
13 |
21 |
61.90% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
8 |
15 |
53.33% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
15 |
19 |
78.95% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
17 |
27 |
62.96% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
17 |
24 |
70.83% |
849 |
SHIPPING - Vận chuyển hàng
|
32 |
54 |
59.26% |