878 |
TRIMINOS
|
1 |
3 |
33.33% |
877 |
TRIAGLES - Tam giác
|
0 |
1 |
0.00% |
876 |
CIRCUIT - Tụ điện
|
0 |
1 |
0.00% |
875 |
BUILD - Xây dựng cầu hầm
|
5 |
14 |
35.71% |
874 |
MEMORIES - Hồi ký
|
11 |
52 |
21.15% |
873 |
SUBDIV - Chia hết
|
27 |
124 |
21.77% |
872 |
VIRUS
|
4 |
16 |
25.00% |
871 |
TREELAMP - Đèn trang trí
|
18 |
32 |
56.25% |
870 |
PASSWORD - Mật khẩu
|
1 |
8 |
12.50% |
869 |
BOXES - Hộp đựng tiền
|
7 |
29 |
24.14% |
868 |
BERTRAND - Định đề Bertrand
|
44 |
152 |
28.95% |
867 |
SUM3 - Thay đổi trọng số đỉnh
|
4 |
5 |
80.00% |
866 |
LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi)
|
20 |
44 |
45.45% |
865 |
LCA - Cha chung gần nhất
|
91 |
167 |
54.49% |
863 |
SUMTREE - Tổng trên cây
|
8 |
24 |
33.33% |
862 |
DISTANCE - Khoảng cách
|
6 |
22 |
27.27% |
861 |
SUMMAX5 - Tổng trên cây 5
|
|
|
0.00% |
860 |
SUMMIT - Hội nghị Mỹ - Triều lần 4
|
3 |
9 |
33.33% |
859 |
COOKIES - Bánh quy
|
0 |
10 |
0.00% |
858 |
CENTROID - Trọng tâm của cây
|
3 |
21 |
14.29% |
857 |
JUMPING - Khỉ con học nhảy
|
9 |
19 |
47.37% |
856 |
SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây
|
10 |
22 |
45.45% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
14 |
21 |
66.67% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
29 |
48 |
60.42% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
23 |
48 |
47.92% |