377 |
CAKESTACK - Xếp bánh Chưng
|
10 |
27 |
37.04% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
167 |
336 |
49.70% |
5087 |
CANDIA - Cân đĩa
|
24 |
55 |
43.64% |
606 |
CANDY - Chia kẹo
|
76 |
169 |
44.97% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
93 |
309 |
30.10% |
698 |
CD2B05 - Số đẹp
|
25 |
51 |
49.02% |
699 |
CD2B08 - K chữ số tận cùng
|
17 |
36 |
47.22% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
27 |
122 |
22.13% |
701 |
CD2B10 - Đếm số Fibonacci
|
43 |
111 |
38.74% |
702 |
CD2B11 - Tách số
|
13 |
26 |
50.00% |
703 |
CD2B12 - Số 0 tận cùng
|
41 |
74 |
55.41% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
25 |
101 |
24.75% |
705 |
CD2B15 - Tổ hợp
|
18 |
101 |
17.82% |
706 |
CD2B17 - Quân xe
|
20 |
48 |
41.67% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
30 |
48 |
62.50% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
10 |
35 |
28.57% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
9 |
18 |
50.00% |
710 |
CD2B22 - Hoán vị xâu
|
12 |
53 |
22.64% |
858 |
CENTROID - Trọng tâm của cây
|
3 |
21 |
14.29% |
5078 |
CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp)
|
29 |
55 |
52.73% |
5077 |
CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp
|
24 |
30 |
80.00% |
847 |
CHOOSE - Chọn mua hàng
|
58 |
229 |
25.33% |
251 |
CHOOSE1 - Chọn hình Ver 1
|
15 |
29 |
51.72% |
252 |
CHOOSE2 - Chọn hình Ver 2
|
13 |
54 |
24.07% |
367 |
CHUNGCAKE - Bánh Chưng
|
233 |
771 |
30.22% |