486 |
HCARDGAME – Bốc bài (bản khó)
|
11 |
35 |
31.43% |
908 |
SHELVES - Tủ tài liệu
|
11 |
18 |
61.11% |
2057 |
SEQ
|
11 |
48 |
22.92% |
487 |
DPANTS – Kiến tha mồi
|
12 |
17 |
70.59% |
472 |
UCLNPATH – Đường đi không nguyên tố
|
12 |
36 |
33.33% |
10028 |
DDD - Đếm đường đi
|
12 |
36 |
33.33% |
848 |
SALEOFF - Khuyến mại
|
12 |
23 |
52.17% |
2048 |
BABYLONTOWER
|
12 |
19 |
63.16% |
830 |
FIBSEQ - Dãy Fibonacci
|
13 |
36 |
36.11% |
926 |
LADDER - Lấy đồ
|
13 |
29 |
44.83% |
2065 |
PALINEZ
|
13 |
20 |
65.00% |
507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
13 |
18 |
72.22% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
13 |
21 |
61.90% |
831 |
MINING - Đào vàng
|
14 |
71 |
19.72% |
504 |
GOLFYARD – Sân Golf
|
14 |
38 |
36.84% |
649 |
TRAVELAB
|
14 |
24 |
58.33% |
410 |
MATRIXMUL - Nhân ma trận
|
14 |
30 |
46.67% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
15 |
19 |
78.95% |
448 |
DPLINES2 – Dàn văn bản
|
16 |
68 |
23.53% |
530 |
TREECARE - Chăm sóc cây
|
16 |
45 |
35.56% |
484 |
SPLITSTR – Tách xâu
|
16 |
76 |
21.05% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
17 |
24 |
70.83% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
17 |
27 |
62.96% |
478 |
DPPRIZE – Phần thưởng
|
17 |
132 |
12.88% |
480 |
EPROTEST – Bò biểu tình (bản dễ)
|
18 |
27 |
66.67% |