1088 |
ANTS - Tổ kiến
|
15 |
85 |
17.65% |
1193 |
AVERTREE - Chiều cao trung bình của cây
|
31 |
213 |
14.55% |
1082 |
BALANCED - Giao thông cân bằng
|
34 |
78 |
43.59% |
1194 |
BALANCED - Giao thông cân bằng
|
12 |
30 |
40.00% |
1195 |
BALLOON - Bóng bay
|
7 |
16 |
43.75% |
1196 |
BRIDGE - Cầu đá
|
28 |
66 |
42.42% |
1089 |
CAVERN - Chuyển hộp
|
3 |
48 |
6.25% |
1197 |
CHANGESTR - Biến đổi xâu
|
3 |
10 |
30.00% |
1198 |
CHIACAY - Chia cây
|
15 |
37 |
40.54% |
1199 |
COLORPATH - Màu đường đi
|
10 |
17 |
58.82% |
1200 |
COMPSEQ - So sánh dãy
|
38 |
113 |
33.63% |
1563 |
COPRIMESET - Nguyên tố cùng nhau
|
5 |
13 |
38.46% |
1201 |
CRISIS - Khủng hoảng
|
6 |
20 |
30.00% |
1202 |
CTREE - Đếm cây
|
9 |
27 |
33.33% |
1203 |
CUTLINE - Cắt hàng
|
31 |
61 |
50.82% |
1562 |
CWORDS - Đếm từ
|
0 |
9 |
0.00% |
1145 |
DRAGON - Đảo rồng
|
12 |
34 |
35.29% |
1083 |
FOUNTAIN - Đài phun nước
|
3 |
6 |
50.00% |
1085 |
GCD - Truy vấn GCD
|
2 |
4 |
50.00% |
1144 |
HOLES - Đào hố
|
8 |
49 |
16.33% |
1204 |
HRANK - Xếp hạng
|
2 |
13 |
15.38% |
1147 |
MONEY - Máy in tiền
|
15 |
46 |
32.61% |
1205 |
NAUGHTY - Những chú bò tăng động
|
68 |
124 |
54.84% |
1087 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
89 |
288 |
30.90% |
1206 |
NETXOR - Mạng an toàn
|
6 |
13 |
46.15% |