Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
5034 TACHTU - Tách các từ 26 29 89.66%
5083 MONEY - Tiền mừng tuổi 21 43 48.84%
5030 LOWER - Xâu ký tự thường 48 52 92.31%
5031 DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái 36 55 65.45%
5033 TONGCHUSO - Tổng các chữ số 35 57 61.40%
5061 DELCHAR - Xóa ký tự 41 59 69.49%
5040 INSERT - Chèn xâu 53 62 85.48%
5032 DEMLOAI - Đếm các loại ký tự 46 65 70.77%
5029 UPPER - Xâu ký tự HOA 48 68 70.59%
5036 DELSTR - Xóa xâu 59 73 80.82%
5039 PALIN - Xâu đối xứng 53 83 63.86%
28 HY021 - Xâu nhỏ nhất 58 84 69.05%
5038 DELSPACE - Xóa dấu cách 64 91 70.33%
5035 SUBSTR - Xâu con 64 92 69.57%
5037 FINDSTR - Khớp xâu 62 102 60.78%
5057 STRONG - Mật khẩu mạnh 54 105 51.43%
5084 MAXPALIN - Xâu đối xứng 35 118 29.66%
260 DAOXAU – Đảo ngược xâu 117 147 79.59%
374 STRFIXED – Chuẩn hóa xâu 85 227 37.44%
267 PALIN - Xâu con đối xứng 208 445 46.74%
360 CSL20172 - Bé học tiếng Anh 230 451 51.00%