28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
50 |
79 |
63.29% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
147 |
205 |
71.71% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
251 |
589 |
42.61% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
299 |
689 |
43.40% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
151 |
394 |
38.32% |
5029 |
UPPER - Xâu ký tự HOA
|
70 |
104 |
67.31% |
5030 |
LOWER - Xâu ký tự thường
|
64 |
72 |
88.89% |
5031 |
DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái
|
56 |
80 |
70.00% |
5032 |
DEMLOAI - Đếm các loại ký tự
|
62 |
83 |
74.70% |
5033 |
TONGCHUSO - Tổng các chữ số
|
48 |
75 |
64.00% |
5034 |
TACHTU - Tách các từ
|
44 |
61 |
72.13% |
5035 |
SUBSTR - Xâu con
|
33 |
43 |
76.74% |
5036 |
DELSTR - Xóa xâu
|
52 |
70 |
74.29% |
5037 |
FINDSTR - Khớp xâu
|
56 |
103 |
54.37% |
5038 |
DELSPACE - Xóa dấu cách
|
52 |
69 |
75.36% |
5039 |
PALIN - Xâu đối xứng
|
46 |
87 |
52.87% |
5040 |
INSERT - Chèn xâu
|
46 |
57 |
80.70% |
5046 |
FIVE - Số lớn nhất
|
46 |
61 |
75.41% |
5057 |
STRONG - Mật khẩu mạnh
|
62 |
138 |
44.93% |
5061 |
DELCHAR - Xóa ký tự
|
39 |
74 |
52.70% |
5083 |
MONEY - Tiền mừng tuổi
|
51 |
78 |
65.38% |
5084 |
MAXPALIN - Xâu đối xứng
|
30 |
102 |
29.41% |
5091 |
KYHOI - Pháo hoa chào xuân KỶ HỢI
|
16 |
59 |
27.12% |
5097 |
STRING - Xâu ký tự
|
54 |
70 |
77.14% |
5098 |
DELSTR - Xóa xâu ký tự
|
30 |
41 |
73.17% |