28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
23 |
30 |
76.67% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
128 |
169 |
75.74% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
177 |
389 |
45.50% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
244 |
523 |
46.65% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
118 |
313 |
37.70% |
5029 |
UPPER - Xâu ký tự HOA
|
61 |
89 |
68.54% |
5030 |
LOWER - Xâu ký tự thường
|
55 |
63 |
87.30% |
5031 |
DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái
|
48 |
72 |
66.67% |
5032 |
DEMLOAI - Đếm các loại ký tự
|
53 |
71 |
74.65% |
5033 |
TONGCHUSO - Tổng các chữ số
|
42 |
63 |
66.67% |
5034 |
TACHTU - Tách các từ
|
39 |
52 |
75.00% |
5035 |
SUBSTR - Xâu con
|
31 |
41 |
75.61% |
5036 |
DELSTR - Xóa xâu
|
49 |
66 |
74.24% |
5037 |
FINDSTR - Khớp xâu
|
51 |
95 |
53.68% |
5038 |
DELSPACE - Xóa dấu cách
|
48 |
65 |
73.85% |
5039 |
PALIN - Xâu đối xứng
|
41 |
79 |
51.90% |
5040 |
INSERT - Chèn xâu
|
45 |
56 |
80.36% |
5046 |
FIVE - Số lớn nhất
|
22 |
27 |
81.48% |
5057 |
STRONG - Mật khẩu mạnh
|
58 |
127 |
45.67% |
5061 |
DELCHAR - Xóa ký tự
|
15 |
25 |
60.00% |
5083 |
MONEY - Tiền mừng tuổi
|
20 |
31 |
64.52% |
5084 |
MAXPALIN - Xâu đối xứng
|
18 |
66 |
27.27% |
5091 |
KYHOI - Pháo hoa chào xuân KỶ HỢI
|
8 |
16 |
50.00% |
5097 |
STRING - Xâu ký tự
|
19 |
22 |
86.36% |
5098 |
DELSTR - Xóa xâu ký tự
|
23 |
27 |
85.19% |