28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
11 |
13 |
84.62% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
89 |
111 |
80.18% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
153 |
294 |
52.04% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
194 |
389 |
49.87% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
67 |
176 |
38.07% |
5029 |
UPPER - Xâu ký tự HOA
|
34 |
49 |
69.39% |
5030 |
LOWER - Xâu ký tự thường
|
33 |
37 |
89.19% |
5031 |
DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái
|
27 |
45 |
60.00% |
5032 |
DEMLOAI - Đếm các loại ký tự
|
36 |
49 |
73.47% |
5033 |
TONGCHUSO - Tổng các chữ số
|
19 |
22 |
86.36% |
5034 |
TACHTU - Tách các từ
|
16 |
17 |
94.12% |
5035 |
SUBSTR - Xâu con
|
31 |
41 |
75.61% |
5036 |
DELSTR - Xóa xâu
|
29 |
35 |
82.86% |
5037 |
FINDSTR - Khớp xâu
|
36 |
48 |
75.00% |
5038 |
DELSPACE - Xóa dấu cách
|
31 |
45 |
68.89% |
5039 |
PALIN - Xâu đối xứng
|
26 |
39 |
66.67% |
5040 |
INSERT - Chèn xâu
|
29 |
35 |
82.86% |
5057 |
STRONG - Mật khẩu mạnh
|
36 |
69 |
52.17% |
5061 |
DELCHAR - Xóa ký tự
|
14 |
24 |
58.33% |