Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
360 CSL20172 - Bé học tiếng Anh 228 443 51.47%
267 PALIN - Xâu con đối xứng 200 428 46.73%
374 STRFIXED – Chuẩn hóa xâu 85 227 37.44%
260 DAOXAU – Đảo ngược xâu 115 145 79.31%
5084 MAXPALIN - Xâu đối xứng 35 118 29.66%
5057 STRONG - Mật khẩu mạnh 54 105 51.43%
5037 FINDSTR - Khớp xâu 61 100 61.00%
5035 SUBSTR - Xâu con 63 91 69.23%
5038 DELSPACE - Xóa dấu cách 63 86 73.26%
28 HY021 - Xâu nhỏ nhất 58 84 69.05%
5039 PALIN - Xâu đối xứng 52 80 65.00%
5036 DELSTR - Xóa xâu 58 72 80.56%
5029 UPPER - Xâu ký tự HOA 47 67 70.15%
5032 DEMLOAI - Đếm các loại ký tự 45 64 70.31%
5040 INSERT - Chèn xâu 53 62 85.48%
5061 DELCHAR - Xóa ký tự 41 59 69.49%
5033 TONGCHUSO - Tổng các chữ số 34 56 60.71%
5031 DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái 36 55 65.45%
5030 LOWER - Xâu ký tự thường 47 51 92.16%
5083 MONEY - Tiền mừng tuổi 21 43 48.84%
5034 TACHTU - Tách các từ 24 26 92.31%