Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
28 HY021 - Xâu nhỏ nhất 61 90 67.78%
260 DAOXAU – Đảo ngược xâu 154 256 60.16%
267 PALIN - Xâu con đối xứng 228 486 46.91%
360 CSL20172 - Bé học tiếng Anh 249 512 48.63%
374 STRFIXED – Chuẩn hóa xâu 105 289 36.33%
5029 UPPER - Xâu ký tự HOA 50 70 71.43%
5030 LOWER - Xâu ký tự thường 51 58 87.93%
5031 DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái 51 86 59.30%
5032 DEMLOAI - Đếm các loại ký tự 48 68 70.59%
5033 TONGCHUSO - Tổng các chữ số 50 82 60.98%
5034 TACHTU - Tách các từ 41 61 67.21%
5035 SUBSTR - Xâu con 73 118 61.86%
5036 DELSTR - Xóa xâu 61 75 81.33%
5037 FINDSTR - Khớp xâu 65 109 59.63%
5038 DELSPACE - Xóa dấu cách 67 94 71.28%
5039 PALIN - Xâu đối xứng 57 100 57.00%
5040 INSERT - Chèn xâu 67 80 83.75%
5057 STRONG - Mật khẩu mạnh 60 142 42.25%
5061 DELCHAR - Xóa ký tự 43 63 68.25%
5083 MONEY - Tiền mừng tuổi 31 61 50.82%
5084 MAXPALIN - Xâu đối xứng 41 129 31.78%