Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
28 HY021 - Xâu nhỏ nhất 69 106 65.09%
260 DAOXAU – Đảo ngược xâu 164 276 59.42%
267 PALIN - Xâu con đối xứng 236 496 47.58%
360 CSL20172 - Bé học tiếng Anh 254 517 49.13%
374 STRFIXED – Chuẩn hóa xâu 113 306 36.93%
5029 UPPER - Xâu ký tự HOA 55 75 73.33%
5030 LOWER - Xâu ký tự thường 54 61 88.52%
5031 DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái 55 91 60.44%
5032 DEMLOAI - Đếm các loại ký tự 54 89 60.67%
5033 TONGCHUSO - Tổng các chữ số 54 87 62.07%
5034 TACHTU - Tách các từ 45 65 69.23%
5035 SUBSTR - Xâu con 76 121 62.81%
5036 DELSTR - Xóa xâu 64 81 79.01%
5037 FINDSTR - Khớp xâu 67 112 59.82%
5038 DELSPACE - Xóa dấu cách 70 97 72.16%
5039 PALIN - Kiểm tra xâu đối xứng 59 102 57.84%
5040 INSERT - Chèn xâu 69 85 81.18%
5046 FIVE - Số lớn nhất 22 24 91.67%
5057 STRONG - Mật khẩu mạnh 65 159 40.88%
5061 DELCHAR - Xóa ký tự 46 66 69.70%
5083 MONEY - Tiền mừng tuổi 34 65 52.31%
5084 MAXPALIN - Xâu đối xứng 46 139 33.09%
5140 DECODE - Giải mã phần thưởng 12 16 75.00%
5143 EXPIATE - Chuộc lỗi 9 9 100.00%
5146 DELSPACE 10 15 66.67%