28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
63 |
93 |
67.74% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
157 |
259 |
60.62% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
232 |
491 |
47.25% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
253 |
516 |
49.03% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
107 |
291 |
36.77% |
5029 |
UPPER - Xâu ký tự HOA
|
53 |
73 |
72.60% |
5030 |
LOWER - Xâu ký tự thường
|
52 |
59 |
88.14% |
5031 |
DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái
|
52 |
87 |
59.77% |
5032 |
DEMLOAI - Đếm các loại ký tự
|
49 |
69 |
71.01% |
5033 |
TONGCHUSO - Tổng các chữ số
|
51 |
83 |
61.45% |
5034 |
TACHTU - Tách các từ
|
42 |
62 |
67.74% |
5035 |
SUBSTR - Xâu con
|
74 |
119 |
62.18% |
5036 |
DELSTR - Xóa xâu
|
62 |
77 |
80.52% |
5037 |
FINDSTR - Khớp xâu
|
66 |
110 |
60.00% |
5038 |
DELSPACE - Xóa dấu cách
|
68 |
95 |
71.58% |
5039 |
PALIN - Kiểm tra xâu đối xứng
|
58 |
101 |
57.43% |
5040 |
INSERT - Chèn xâu
|
68 |
81 |
83.95% |
5046 |
FIVE - Số lớn nhất
|
18 |
20 |
90.00% |
5057 |
STRONG - Mật khẩu mạnh
|
61 |
143 |
42.66% |
5061 |
DELCHAR - Xóa ký tự
|
44 |
64 |
68.75% |
5083 |
MONEY - Tiền mừng tuổi
|
33 |
63 |
52.38% |
5084 |
MAXPALIN - Xâu đối xứng
|
43 |
136 |
31.62% |
5140 |
DECODE - Giải mã phần thưởng
|
6 |
9 |
66.67% |
5143 |
EXPIATE - Chuộc lỗi
|
4 |
4 |
100.00% |
5146 |
DELSPACE
|
6 |
11 |
54.55% |