28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
58 |
84 |
69.05% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
113 |
142 |
79.58% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
194 |
415 |
46.75% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
226 |
441 |
51.25% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
85 |
227 |
37.44% |
5029 |
UPPER - Xâu ký tự HOA
|
45 |
65 |
69.23% |
5030 |
LOWER - Xâu ký tự thường
|
44 |
48 |
91.67% |
5031 |
DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái
|
36 |
55 |
65.45% |
5032 |
DEMLOAI - Đếm các loại ký tự
|
44 |
63 |
69.84% |
5033 |
TONGCHUSO - Tổng các chữ số
|
32 |
54 |
59.26% |
5034 |
TACHTU - Tách các từ
|
24 |
26 |
92.31% |
5035 |
SUBSTR - Xâu con
|
61 |
87 |
70.11% |
5036 |
DELSTR - Xóa xâu
|
58 |
72 |
80.56% |
5037 |
FINDSTR - Khớp xâu
|
60 |
98 |
61.22% |
5038 |
DELSPACE - Xóa dấu cách
|
63 |
84 |
75.00% |
5039 |
PALIN - Xâu đối xứng
|
51 |
79 |
64.56% |
5040 |
INSERT - Chèn xâu
|
52 |
61 |
85.25% |
5057 |
STRONG - Mật khẩu mạnh
|
52 |
103 |
50.49% |
5061 |
DELCHAR - Xóa ký tự
|
41 |
59 |
69.49% |
5083 |
MONEY - Tiền mừng tuổi
|
21 |
43 |
48.84% |
5084 |
MAXPALIN - Xâu đối xứng
|
26 |
107 |
24.30% |