1443 |
BOWLING
|
11 |
45 |
24.44% |
1448 |
CANDY - Chia kẹo
|
23 |
45 |
51.11% |
1461 |
BRACKET
|
6 |
45 |
13.33% |
1468 |
LOTTERY - Xổ số
|
3 |
45 |
6.67% |
1543 |
SCI
|
15 |
45 |
33.33% |
2043 |
SỐ FIBONACCI
|
8 |
45 |
17.78% |
1026 |
SHOPS - Chuỗi cửa hàng
|
12 |
44 |
27.27% |
1027 |
EDGES - Liên thông mạnh
|
10 |
44 |
22.73% |
503 |
LLEGENDS – Liên minh huyền thoại
|
26 |
43 |
60.47% |
1243 |
GOLD - Lấy vàng
|
12 |
43 |
27.91% |
1365 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
19 |
43 |
44.19% |
1445 |
SUBPERMUTE - Hoán vị thứ tự từ điển nhỏ nhất
|
19 |
43 |
44.19% |
1459 |
TASKSELECT - Làm đề thi
|
17 |
43 |
39.53% |
1546 |
BOT - Giao thông
|
7 |
43 |
16.28% |
2064 |
LAKE - HỒ NƯỚC
|
14 |
43 |
32.56% |
619 |
INCPOS
|
13 |
42 |
30.95% |
1089 |
CAVERN - Chuyển hộp
|
2 |
42 |
4.76% |
1100 |
SEQUENCE - Xây dựng dãy số
|
1 |
42 |
2.38% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
20 |
41 |
48.78% |
1052 |
BEADS - Chuỗi ốc
|
11 |
41 |
26.83% |
1131 |
LCS - Dãy con chung dài nhất
|
9 |
41 |
21.95% |
1136 |
PAINT - Sơn màu nước
|
6 |
41 |
14.63% |
1242 |
ICBUS - Xe liên tỉnh
|
22 |
41 |
53.66% |
1346 |
PERM
|
7 |
41 |
17.07% |
1540 |
PRIMES
|
8 |
41 |
19.51% |