Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
1237 COMASIGN - Phân máy thực tập 15 29 51.72%
1312 SEQ 10 29 34.48%
1493 BRACKET - Biểu thức ngoặc 3 29 10.34%
2059 BITSTR 14 29 48.28%
1352 SUMDG - Tổng chữ số 8 28 28.57%
529 HCARDGAME - Bốc bài (bản khó) 8 27 29.63%
881 COLOR - Tô màu 20 27 74.07%
1043 MOUNTAIN - Dồn đống 8 27 29.63%
1066 BUBBLETEA - Thế giới trà sữa 15 27 55.56%
1202 CTREE - Đếm cây 9 27 33.33%
1298 TRAIN 2 27 7.41%
1317 BRACKVAL - Giá trị biểu thức ngoặc 9 27 33.33%
1371 SLOW - Chậm chạp 14 27 51.85%
685 BUILDROAD - Xây dựng đường 4 26 15.38%
1036 RUNNING - Chạy bộ 12 26 46.15%
1054 JEWEL - Trang sức 14 26 53.85%
1058 M - Chữ M 7 26 26.92%
1120 QUEUE - Xếp hình chữ nhật 10 26 38.46%
1129 RESORT - Khu nghỉ dưỡng 9 26 34.62%
1133 CONVEX - Đa giác lồi 1 26 3.85%
1141 GIFT - Quà tặng 8 26 30.77%
1170 RAILWAY - Đám cưới tại Bắc Ninh 0 26 0.00%
1182 HILLWALK - Leo đồi 1 26 3.85%
1194 BALANCED - Giao thông cân bằng 9 26 34.62%
1234 SIGN - Xin chữ ký 12 26 46.15%