Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
1202 | CTREE - Đếm cây | 9 | 27 | 33.33% |
1203 | CUTLINE - Cắt hàng | 37 | 97 | 38.14% |
1204 | HRANK - Xếp hạng | 2 | 13 | 15.38% |
1205 | NAUGHTY - Những chú bò tăng động | 43 | 78 | 55.13% |
1206 | NETXOR - Mạng an toàn | 6 | 13 | 46.15% |
1207 | ORALTEST - Kiểm tra miệng | 1 | 3 | 33.33% |
1208 | PAY - Mua hàng | 26 | 40 | 65.00% |
1209 | SQUARE - Hình vuông | 5 | 46 | 10.87% |
1210 | SUMLR - Tổng đoạn | 18 | 69 | 26.09% |
1211 | THREE - Ba số | 2 | 9 | 22.22% |
1562 | CWORDS - Đếm từ | 0 | 6 | 0.00% |
1563 | COPRIMESET - Nguyên tố cùng nhau | 5 | 14 | 35.71% |
1564 | WRITING - GIẢI MÃ VĂN TỰ MAY A | 3 | 13 | 23.08% |