1202 |
CTREE - Đếm cây
|
9 |
27 |
33.33% |
1203 |
CUTLINE - Cắt hàng
|
40 |
110 |
36.36% |
1204 |
HRANK - Xếp hạng
|
6 |
23 |
26.09% |
1205 |
NAUGHTY - Những chú bò tăng động
|
65 |
175 |
37.14% |
1206 |
NETXOR - Mạng an toàn
|
6 |
13 |
46.15% |
1207 |
ORALTEST - Kiểm tra miệng
|
1 |
3 |
33.33% |
1208 |
PAY - Mua hàng
|
30 |
54 |
55.56% |
1209 |
SQUARE - Hình vuông
|
5 |
46 |
10.87% |
1210 |
SUMLR - Tổng đoạn
|
32 |
107 |
29.91% |
1211 |
THREE - Ba số
|
2 |
9 |
22.22% |
1562 |
CWORDS - Đếm từ
|
0 |
6 |
0.00% |
1563 |
COPRIMESET - Nguyên tố cùng nhau
|
5 |
14 |
35.71% |
1564 |
WRITING - GIẢI MÃ VĂN TỰ MAY A
|
3 |
13 |
23.08% |