567 |
SILKROAD - Con đường tơ lụa
|
68 |
167 |
40.72% |
849 |
SHIPPING - Vận chuyển hàng
|
31 |
53 |
58.49% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
69 |
275 |
25.09% |
1035 |
SCHOOL - Đến trường
|
31 |
61 |
50.82% |
568 |
RMOVE - Di chuyển robot
|
48 |
98 |
48.98% |
687 |
RELAY - Đua bò
|
8 |
22 |
36.36% |
579 |
PUSHBOX - Đẩy hộp
|
24 |
63 |
38.10% |
691 |
PATROL2 - Tuần tra 2
|
0 |
8 |
0.00% |
1368 |
ONECYC - Thêm chu trình
|
32 |
100 |
32.00% |
678 |
NYTRAVEL
|
37 |
84 |
44.05% |
551 |
NETREDUCE – Mạng rút gọn
|
47 |
122 |
38.52% |
593 |
NETACCEL - Tăng tốc mạng máy tính
|
53 |
78 |
67.95% |
1119 |
NETACCAL - Tăng tốc mạng máy tính
|
8 |
9 |
88.89% |
1365 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
19 |
43 |
44.19% |
900 |
NCODERS - Tượng đài
|
17 |
30 |
56.67% |
549 |
MSTONES – ROBOT sơn cột cây số
|
14 |
26 |
53.85% |
1173 |
MROADS - Làm đường
|
5 |
7 |
71.43% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
173 |
393 |
44.02% |
591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
53 |
118 |
44.92% |
894 |
MINCOST - Chi phí nhỏ nhất
|
1 |
5 |
20.00% |
590 |
MESS - Truyền tin trong mạng
|
174 |
398 |
43.72% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
207 |
7.73% |
573 |
MARBLES- Bắn bi
|
11 |
33 |
33.33% |
598 |
MANGGT - Mạng giao thông
|
34 |
152 |
22.37% |
866 |
LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi)
|
6 |
21 |
28.57% |