398 |
MAPHUONG - Ma phương (Bậc 5)
|
0 |
2 |
0.00% |
5076 |
LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp
|
25 |
28 |
89.29% |
5077 |
CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp
|
23 |
29 |
79.31% |
547 |
KNIGHTPATH – Đường đi quân mã
|
7 |
31 |
22.58% |
5079 |
LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân
|
31 |
34 |
91.18% |
394 |
BTXICHTHO - Vó ngựa tung hoành
|
9 |
44 |
20.45% |
1189 |
DOWRY - Của hồi môn
|
7 |
50 |
14.00% |
5087 |
CANDIA - Cân đĩa
|
23 |
54 |
42.59% |
5078 |
CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp)
|
29 |
55 |
52.73% |
1227 |
MATRIX - Ma trận đơn vị
|
15 |
56 |
26.79% |
1196 |
BRIDGE - Cầu đá
|
25 |
63 |
39.68% |
5086 |
LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version)
|
59 |
78 |
75.64% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
82 |
92 |
89.13% |
623 |
LCMSEQ
|
19 |
105 |
18.10% |
397 |
BTSUDOKU - Trò chơi SUDOKU
|
32 |
111 |
28.83% |
546 |
CIRHAMILT – Chu trình HAMILTON
|
50 |
117 |
42.74% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
70 |
136 |
51.47% |
837 |
PACKING - Xếp đồ chơi
|
59 |
146 |
40.41% |
428 |
DPDIVI – Chia nhóm
|
53 |
185 |
28.65% |
392 |
NQUEENS - Quốc Vương và những nàng Hậu
|
92 |
187 |
49.20% |
395 |
BTFLOWER - Khăn đỏ và bó hoa tặng bà
|
64 |
199 |
32.16% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
139 |
226 |
61.50% |
399 |
BBTSP - Bài toán người du lịch (Người giao hàng)
|
54 |
228 |
23.68% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
111 |
228 |
48.68% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
90 |
245 |
36.73% |