264 |
SUMMUL - Tổng bội chung nhỏ nhất
|
49 |
114 |
42.98% |
263 |
DOIKYTU – Đổi ký tự
|
59 |
71 |
83.10% |
262 |
MAXSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
47 |
113 |
41.59% |
261 |
SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất
|
64 |
121 |
52.89% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
116 |
146 |
79.45% |
259 |
SQUIRR2 - Sóc và hạt giẻ
|
55 |
185 |
29.73% |
258 |
PANCAKES - Làm bánh
|
73 |
164 |
44.51% |
257 |
SEQ - Dãy số
|
143 |
664 |
21.54% |
256 |
TBC - Dãy số
|
60 |
272 |
22.06% |
255 |
ZSUM - ZERO SUM
|
95 |
354 |
26.84% |
254 |
GAME - Trời cho
|
26 |
88 |
29.55% |
253 |
BRIDGE - Qua cầu
|
15 |
76 |
19.74% |
252 |
CHOOSE2 - Chọn hình Ver 2
|
9 |
33 |
27.27% |
251 |
CHOOSE1 - Chọn hình Ver 1
|
15 |
28 |
53.57% |
250 |
MAHATAN - Khoảng cách MAHATAN
|
12 |
119 |
10.08% |
249 |
SPECIAL - Số đặc biệt
|
20 |
48 |
41.67% |
248 |
PHU - Đoạn phủ
|
62 |
136 |
45.59% |
247 |
FLOWERS - Phá hoại vườn hoa
|
45 |
110 |
40.91% |
246 |
ACM - Lập trình viên vũ trụ
|
56 |
274 |
20.44% |
245 |
SGAME - Trò chơi với dãy số
|
90 |
351 |
25.64% |
244 |
FAIRPLAY - Tinh thần thể thao
|
53 |
107 |
49.53% |
243 |
DANCE - Khiêu vũ
|
146 |
381 |
38.32% |
242 |
TRIANGLE - Kiểm tra tam giác
|
39 |
62 |
62.90% |
241 |
XEPGACH - Xếp gạch
|
36 |
87 |
41.38% |
240 |
IZO - Tấm cách nhiệt
|
59 |
86 |
68.60% |