# | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
---|---|---|---|---|
2001 | khoi | 1 | 1500 | |
2002 | Nhật Minh | 1500 | ||
2003 | Hoàng Sơn Hà | 1500 | ||
2004 | Phan Gia Khang | 1500 | ||
2005 | ac1234 | 1500 | ||
2006 | MT | 8 | 1500 | |
2007 | Ngô Hoàng Tuấn | 2 | 1500 | |
2008 | Bùi Trung Hiếu | 3 | 1500 | |
2009 | Bùi Ngọc Khánh | 35 | 1500 | |
2010 | Nguyễn Quang Đức | 4 | 1500 | |
2011 | a | 0 | 1500 | |
2012 | Dinh Manh Hung | 1 | 1500 | |
2013 | Nguyễn Văn Vĩnh-11A7 | 1 | 1500 | |
2014 | Lê Quang Hưng | 1500 | ||
2015 | Bùi Tiến Dũy | 0 | 1500 | |
2016 | Trần Đình Nhật Duy | 2 | 1500 | |
2017 | Hoàng Nguyên Trang | 1500 | ||
2018 | SiuBADoggo | 1500 | ||
2019 | Minh Hieu | 1 | 1500 | |
2020 | huỳnh trường ân thiên | 2 | 1500 | |
2021 | Nguyễn Thành Vinh | 10 | 1500 | |
2022 | BUI THI TUONG VI | 0 | 1500 | |
2023 | Phan Tuấn Quốc Anh | 1 | 1500 | |
2024 | Phạm Thế Đạt | 0 | 1500 | |
2025 | Lâm Quang Vinh | 1 | 1500 |