560 |
DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản)
|
242 |
529 |
45.75% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
239 |
623 |
38.36% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
187 |
514 |
36.38% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
176 |
450 |
39.11% |
384 |
BNUMPLUS - Cộng hai số lớn
|
174 |
389 |
44.73% |
334 |
DKSUMDIG – Tổng các chữ số
|
166 |
242 |
68.60% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
160 |
317 |
50.47% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
159 |
298 |
53.36% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
143 |
583 |
24.53% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
138 |
232 |
59.48% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
134 |
296 |
45.27% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
131 |
288 |
45.49% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
129 |
583 |
22.13% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
116 |
260 |
44.62% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
108 |
319 |
33.86% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
99 |
243 |
40.74% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
98 |
261 |
37.55% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
94 |
242 |
38.84% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
89 |
360 |
24.72% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
89 |
187 |
47.59% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
86 |
179 |
48.04% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
85 |
227 |
37.44% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
84 |
249 |
33.73% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
80 |
196 |
40.82% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
260 |
30.00% |